I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
54,713
|
50,511
|
51,315
|
51,610
|
52,611
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
43,900
|
44,509
|
49,594
|
44,718
|
32,791
|
- Khấu hao TSCĐ
|
34,400
|
36,046
|
41,561
|
39,930
|
33,065
|
- Các khoản dự phòng
|
81
|
-25
|
58
|
115
|
-88
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,325
|
-851
|
-2,055
|
-3,588
|
-6,088
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,743
|
9,339
|
10,030
|
8,261
|
5,903
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
98,613
|
95,020
|
100,909
|
96,327
|
85,402
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-37,248
|
49,986
|
14,367
|
-1,886
|
-78,969
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
-7,595
|
-295
|
-843
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
23,843
|
-33,478
|
512
|
23,302
|
959
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
730
|
1,291
|
|
-110
|
-2,462
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,743
|
-9,339
|
-10,030
|
-8,261
|
-5,903
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,248
|
-11,476
|
-8,130
|
-11,795
|
-8,430
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,285
|
-8,875
|
-11,472
|
-9,235
|
-11,442
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,661
|
83,129
|
78,561
|
88,048
|
-21,688
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,592
|
-48,567
|
|
-1,507
|
-180
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
850
|
|
|
0
|
19,846
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-30,000
|
0
|
-260
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
20,000
|
10,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,713
|
980
|
1,727
|
3,653
|
2,700
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21,029
|
-47,587
|
-8,273
|
12,146
|
22,105
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
52,000
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29,601
|
-29,601
|
-32,601
|
-28,535
|
-14,442
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-32,177
|
-26,589
|
-25,726
|
-25,767
|
-25,744
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,778
|
-4,190
|
-58,327
|
-54,302
|
-40,187
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-30,146
|
31,351
|
11,962
|
45,892
|
-39,769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
55,985
|
25,840
|
57,191
|
69,153
|
115,044
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,840
|
57,191
|
69,153
|
115,044
|
75,275
|