TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,566,315
|
1,479,935
|
1,269,812
|
1,657,800
|
1,766,586
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
98,888
|
66,158
|
72,369
|
74,073
|
123,280
|
1. Tiền
|
87,888
|
26,158
|
33,811
|
67,797
|
72,680
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11,000
|
40,000
|
38,558
|
6,276
|
50,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
12,000
|
273,000
|
490,657
|
546,190
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
920,757
|
873,349
|
461,098
|
495,304
|
489,716
|
1. Phải thu khách hàng
|
282,258
|
397,833
|
316,161
|
374,561
|
437,727
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,664
|
5,842
|
3,317
|
8,220
|
21,623
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
528,606
|
389,017
|
167,055
|
137,634
|
54,852
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-26,372
|
-35,942
|
-25,435
|
-25,112
|
-24,486
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
538,173
|
516,188
|
461,958
|
595,755
|
601,008
|
1. Hàng tồn kho
|
571,839
|
528,421
|
478,865
|
605,030
|
607,963
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-33,666
|
-12,234
|
-16,907
|
-9,274
|
-6,955
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
8,497
|
12,241
|
1,387
|
2,010
|
6,393
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,373
|
1,406
|
1,001
|
1,167
|
1,467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
6,892
|
10,585
|
173
|
636
|
4,718
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
231
|
250
|
213
|
208
|
208
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,213,911
|
2,248,381
|
2,037,285
|
1,880,980
|
1,812,466
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
70,212
|
69,972
|
2,377
|
1,948
|
3,940
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
65,244
|
65,172
|
2,377
|
1,948
|
3,940
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,238,964
|
1,217,895
|
1,107,576
|
1,139,016
|
1,054,372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,189,393
|
1,092,554
|
982,415
|
1,045,044
|
942,579
|
- Nguyên giá
|
2,163,735
|
2,144,356
|
2,155,310
|
2,301,518
|
2,287,318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-974,342
|
-1,051,802
|
-1,172,896
|
-1,256,474
|
-1,344,739
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
49,292
|
125,130
|
125,003
|
93,851
|
111,685
|
- Nguyên giá
|
59,910
|
139,021
|
149,284
|
100,460
|
122,119
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,618
|
-13,890
|
-24,281
|
-6,609
|
-10,434
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
280
|
211
|
158
|
121
|
109
|
- Nguyên giá
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-304
|
-373
|
-426
|
-463
|
-475
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
596,302
|
700,980
|
810,573
|
715,158
|
723,049
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
489,569
|
596,430
|
721,998
|
631,404
|
650,156
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
125,247
|
125,247
|
105,930
|
105,930
|
105,930
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,514
|
-20,698
|
-17,355
|
-22,175
|
-33,037
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24,589
|
18,872
|
13,995
|
12,328
|
17,333
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24,589
|
18,872
|
13,995
|
12,328
|
17,333
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
22,636
|
18,699
|
14,762
|
10,826
|
6,889
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,780,226
|
3,728,316
|
3,307,097
|
3,538,779
|
3,579,052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,149,688
|
1,879,733
|
1,519,404
|
1,760,491
|
1,695,033
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,120,238
|
953,151
|
802,187
|
1,165,014
|
1,072,856
|
1. Vay và nợ ngắn
|
711,045
|
451,590
|
294,436
|
402,584
|
374,262
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
258,366
|
314,280
|
178,187
|
262,271
|
264,768
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20,411
|
22,903
|
19,331
|
137,439
|
138,987
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
24,784
|
4,528
|
80,178
|
108,306
|
5,121
|
6. Phải trả người lao động
|
44,974
|
56,771
|
68,716
|
61,779
|
68,112
|
7. Chi phí phải trả
|
7,206
|
7,958
|
9,178
|
8,423
|
10,383
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
26,027
|
6,488
|
62,459
|
103,246
|
131,157
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
62,473
|
62,473
|
62,473
|
62,473
|
II. Nợ dài hạn
|
1,029,450
|
926,582
|
717,217
|
595,477
|
622,178
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
29,426
|
29,426
|
9,926
|
9,926
|
13,891
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
966,536
|
864,705
|
683,369
|
561,064
|
587,789
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,288
|
4,889
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,630,538
|
1,848,583
|
1,787,694
|
1,778,288
|
1,884,019
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,630,538
|
1,848,583
|
1,787,694
|
1,778,288
|
1,884,019
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,368
|
32,368
|
32,368
|
32,368
|
32,368
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
375,430
|
418,851
|
440,808
|
471,024
|
512,396
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
456,841
|
630,975
|
543,693
|
497,857
|
554,898
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
24,161
|
22,897
|
23,969
|
15,053
|
13,561
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
19,190
|
19,681
|
24,116
|
30,330
|
37,647
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,780,226
|
3,728,316
|
3,307,097
|
3,538,779
|
3,579,052
|