単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,566,315 1,479,935 1,269,812 1,657,800 1,766,586
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 98,888 66,158 72,369 74,073 123,280
1. Tiền 87,888 26,158 33,811 67,797 72,680
2. Các khoản tương đương tiền 11,000 40,000 38,558 6,276 50,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 12,000 273,000 490,657 546,190
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 920,757 873,349 461,098 495,304 489,716
1. Phải thu khách hàng 282,258 397,833 316,161 374,561 437,727
2. Trả trước cho người bán 4,664 5,842 3,317 8,220 21,623
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 528,606 389,017 167,055 137,634 54,852
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,372 -35,942 -25,435 -25,112 -24,486
IV. Tổng hàng tồn kho 538,173 516,188 461,958 595,755 601,008
1. Hàng tồn kho 571,839 528,421 478,865 605,030 607,963
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -33,666 -12,234 -16,907 -9,274 -6,955
V. Tài sản ngắn hạn khác 8,497 12,241 1,387 2,010 6,393
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,373 1,406 1,001 1,167 1,467
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 6,892 10,585 173 636 4,718
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 231 250 213 208 208
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,213,911 2,248,381 2,037,285 1,880,980 1,812,466
I. Các khoản phải thu dài hạn 70,212 69,972 2,377 1,948 3,940
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 65,244 65,172 2,377 1,948 3,940
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,238,964 1,217,895 1,107,576 1,139,016 1,054,372
1. Tài sản cố định hữu hình 1,189,393 1,092,554 982,415 1,045,044 942,579
- Nguyên giá 2,163,735 2,144,356 2,155,310 2,301,518 2,287,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -974,342 -1,051,802 -1,172,896 -1,256,474 -1,344,739
2. Tài sản cố định thuê tài chính 49,292 125,130 125,003 93,851 111,685
- Nguyên giá 59,910 139,021 149,284 100,460 122,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,618 -13,890 -24,281 -6,609 -10,434
3. Tài sản cố định vô hình 280 211 158 121 109
- Nguyên giá 584 584 584 584 584
- Giá trị hao mòn lũy kế -304 -373 -426 -463 -475
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 596,302 700,980 810,573 715,158 723,049
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 489,569 596,430 721,998 631,404 650,156
3. Đầu tư dài hạn khác 125,247 125,247 105,930 105,930 105,930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -18,514 -20,698 -17,355 -22,175 -33,037
V. Tổng tài sản dài hạn khác 24,589 18,872 13,995 12,328 17,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,589 18,872 13,995 12,328 17,333
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 22,636 18,699 14,762 10,826 6,889
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,780,226 3,728,316 3,307,097 3,538,779 3,579,052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2,149,688 1,879,733 1,519,404 1,760,491 1,695,033
I. Nợ ngắn hạn 1,120,238 953,151 802,187 1,165,014 1,072,856
1. Vay và nợ ngắn 711,045 451,590 294,436 402,584 374,262
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 258,366 314,280 178,187 262,271 264,768
4. Người mua trả tiền trước 20,411 22,903 19,331 137,439 138,987
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,784 4,528 80,178 108,306 5,121
6. Phải trả người lao động 44,974 56,771 68,716 61,779 68,112
7. Chi phí phải trả 7,206 7,958 9,178 8,423 10,383
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 26,027 6,488 62,459 103,246 131,157
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 62,473 62,473 62,473 62,473
II. Nợ dài hạn 1,029,450 926,582 717,217 595,477 622,178
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 29,426 29,426 9,926 9,926 13,891
4. Vay và nợ dài hạn 966,536 864,705 683,369 561,064 587,789
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 2,288 4,889 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,630,538 1,848,583 1,787,694 1,778,288 1,884,019
I. Vốn chủ sở hữu 1,630,538 1,848,583 1,787,694 1,778,288 1,884,019
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 746,709 746,709 746,709 746,709 746,709
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,368 32,368 32,368 32,368 32,368
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 375,430 418,851 440,808 471,024 512,396
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 456,841 630,975 543,693 497,857 554,898
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,161 22,897 23,969 15,053 13,561
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 19,190 19,681 24,116 30,330 37,647
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,780,226 3,728,316 3,307,097 3,538,779 3,579,052