TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,546,818
|
1,697,255
|
1,628,652
|
1,786,737
|
1,766,229
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
74,073
|
40,185
|
40,970
|
50,269
|
123,382
|
1. Tiền
|
67,797
|
28,972
|
40,756
|
38,754
|
72,782
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
6,276
|
11,213
|
214
|
11,515
|
50,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
490,657
|
466,676
|
434,176
|
556,190
|
546,190
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
495,803
|
581,998
|
524,329
|
547,250
|
489,256
|
1. Phải thu khách hàng
|
374,561
|
429,918
|
470,882
|
498,611
|
437,268
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,220
|
11,014
|
12,703
|
19,327
|
21,623
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
137,634
|
166,169
|
66,051
|
54,618
|
54,852
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24,612
|
-25,103
|
-25,307
|
-25,307
|
-24,486
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
484,274
|
605,728
|
624,851
|
628,332
|
601,008
|
1. Hàng tồn kho
|
493,549
|
613,002
|
632,915
|
637,396
|
607,963
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-9,274
|
-7,274
|
-8,064
|
-9,064
|
-6,955
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,010
|
2,668
|
4,327
|
4,696
|
6,393
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,167
|
2,147
|
2,577
|
2,711
|
1,467
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
636
|
304
|
1,477
|
1,777
|
4,718
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
208
|
218
|
273
|
208
|
208
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,901,108
|
1,901,190
|
1,766,447
|
1,729,486
|
1,804,769
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,948
|
2,277
|
2,089
|
3,725
|
3,940
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,948
|
2,277
|
2,089
|
3,725
|
3,940
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,139,064
|
1,103,861
|
1,073,197
|
1,041,174
|
1,054,372
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,045,093
|
1,017,352
|
987,159
|
956,807
|
942,579
|
- Nguyên giá
|
2,301,518
|
2,309,130
|
2,299,433
|
2,290,104
|
2,287,318
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,256,425
|
-1,291,778
|
-1,312,274
|
-1,333,296
|
-1,344,739
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
93,851
|
86,391
|
85,923
|
84,255
|
111,685
|
- Nguyên giá
|
100,460
|
92,848
|
92,018
|
92,018
|
122,119
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,609
|
-6,457
|
-6,095
|
-7,763
|
-10,434
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121
|
118
|
115
|
112
|
109
|
- Nguyên giá
|
584
|
584
|
584
|
584
|
584
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-463
|
-466
|
-469
|
-472
|
-475
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
735,237
|
768,688
|
668,957
|
624,661
|
715,352
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
651,478
|
688,633
|
594,903
|
550,802
|
641,856
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
105,930
|
105,930
|
105,930
|
105,930
|
105,930
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-22,171
|
-25,875
|
-31,875
|
-32,070
|
-32,434
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,328
|
10,560
|
11,090
|
10,514
|
17,333
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
12,328
|
10,560
|
11,090
|
10,514
|
17,333
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
10,826
|
9,842
|
8,857
|
7,873
|
6,889
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3,447,926
|
3,598,445
|
3,395,099
|
3,516,222
|
3,570,997
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,646,150
|
1,720,173
|
1,625,604
|
1,680,301
|
1,723,371
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,050,673
|
1,110,207
|
1,012,365
|
1,058,806
|
1,102,159
|
1. Vay và nợ ngắn
|
402,584
|
425,604
|
375,301
|
345,365
|
374,262
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
262,271
|
225,135
|
246,327
|
285,958
|
264,764
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,037
|
140,603
|
137,631
|
137,648
|
139,593
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
108,464
|
128,293
|
31,023
|
71,338
|
33,919
|
6. Phải trả người lao động
|
61,779
|
27,033
|
30,319
|
54,749
|
68,112
|
7. Chi phí phải trả
|
8,423
|
13,378
|
15,623
|
18,432
|
10,383
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
103,246
|
77,021
|
72,864
|
39,597
|
131,061
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
62,473
|
62,473
|
62,473
|
62,473
|
62,473
|
II. Nợ dài hạn
|
595,477
|
609,967
|
613,238
|
621,495
|
621,212
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
9,926
|
9,926
|
9,926
|
12,926
|
12,926
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
561,064
|
575,708
|
580,655
|
586,008
|
587,789
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,801,776
|
1,878,272
|
1,769,496
|
1,835,922
|
1,847,626
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,801,776
|
1,878,272
|
1,769,496
|
1,835,922
|
1,847,626
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
746,709
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
32,368
|
32,368
|
32,368
|
32,368
|
32,368
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
471,024
|
471,024
|
488,553
|
488,553
|
512,396
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
521,371
|
596,690
|
468,132
|
533,434
|
518,548
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
15,955
|
7,999
|
37,154
|
40,501
|
13,561
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
30,304
|
31,481
|
33,733
|
34,857
|
37,604
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3,447,926
|
3,598,445
|
3,395,099
|
3,516,222
|
3,570,997
|