単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,628,652 1,786,737 1,766,229 1,649,881 1,797,710
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,970 50,269 123,382 86,929 80,565
1. Tiền 40,756 38,754 72,782 48,929 26,765
2. Các khoản tương đương tiền 214 11,515 50,600 38,000 53,800
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 434,176 556,190 546,190 364,205 505,205
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 524,329 547,250 489,256 727,718 698,924
1. Phải thu khách hàng 470,882 498,611 437,268 513,675 526,159
2. Trả trước cho người bán 12,703 19,327 21,623 81,515 25,286
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 66,051 54,618 54,852 156,559 179,153
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,307 -25,307 -24,486 -24,031 -31,673
IV. Tổng hàng tồn kho 624,851 628,332 601,008 458,933 495,064
1. Hàng tồn kho 632,915 637,396 607,963 463,388 499,519
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8,064 -9,064 -6,955 -4,455 -4,455
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,327 4,696 6,393 12,097 17,953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,577 2,711 1,467 2,571 4,221
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,477 1,777 4,718 9,318 13,524
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 273 208 208 208 208
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,766,447 1,729,486 1,804,769 1,993,019 1,945,037
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,089 3,725 3,940 131,177 131,169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 2,089 3,725 3,940 131,177 131,169
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,073,197 1,041,174 1,054,372 1,022,230 1,056,414
1. Tài sản cố định hữu hình 987,159 956,807 942,579 913,005 949,811
- Nguyên giá 2,299,433 2,290,104 2,287,318 2,288,257 2,356,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,312,274 -1,333,296 -1,344,739 -1,375,251 -1,406,388
2. Tài sản cố định thuê tài chính 85,923 84,255 111,685 109,119 106,500
- Nguyên giá 92,018 92,018 122,119 122,119 122,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,095 -7,763 -10,434 -13,000 -15,619
3. Tài sản cố định vô hình 115 112 109 106 103
- Nguyên giá 584 584 584 584 584
- Giá trị hao mòn lũy kế -469 -472 -475 -478 -481
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 668,957 624,661 715,352 772,091 677,470
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 594,903 550,802 641,856 699,661 605,508
3. Đầu tư dài hạn khác 105,930 105,930 105,930 105,930 105,930
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -31,875 -32,070 -32,434 -33,500 -33,967
V. Tổng tài sản dài hạn khác 11,090 10,514 17,333 16,384 15,983
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,090 10,514 17,333 16,384 15,983
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 8,857 7,873 6,889 5,905 4,921
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,395,099 3,516,222 3,570,997 3,642,900 3,742,747
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,625,604 1,680,301 1,723,371 1,645,712 1,788,310
I. Nợ ngắn hạn 1,012,365 1,058,806 1,102,159 1,003,473 1,127,862
1. Vay và nợ ngắn 375,301 345,365 374,262 449,062 464,194
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 246,327 285,958 264,764 240,455 263,138
4. Người mua trả tiền trước 137,631 137,648 139,593 135,942 135,046
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,023 71,338 33,919 25,070 87,717
6. Phải trả người lao động 30,319 54,749 68,112 29,981 34,423
7. Chi phí phải trả 15,623 18,432 10,383 12,546 18,465
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 72,864 39,597 131,061 38,064 28,007
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 62,473 62,473 62,473 62,473 62,473
II. Nợ dài hạn 613,238 621,495 621,212 642,240 660,448
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 9,926 12,926 12,926 13,891 13,891
4. Vay và nợ dài hạn 580,655 586,008 587,789 607,851 627,708
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,769,496 1,835,922 1,847,626 1,997,188 1,954,437
I. Vốn chủ sở hữu 1,769,496 1,835,922 1,847,626 1,997,188 1,954,437
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 746,709 746,709 746,709 746,709 746,709
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,368 32,368 32,368 32,368 32,368
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 488,553 488,553 512,396 512,396 547,292
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 468,132 533,434 518,548 666,953 588,101
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 37,154 40,501 13,561 6,624 30,296
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 33,733 34,857 37,604 38,762 39,967
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,395,099 3,516,222 3,570,997 3,642,900 3,742,747