単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 524,417 493,102 552,120 631,714 561,119
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,084 2,422 927 1,568 460
Doanh thu thuần 523,333 490,680 551,193 630,146 560,658
Giá vốn hàng bán 438,779 392,385 442,448 521,946 446,749
Lợi nhuận gộp 84,554 98,295 108,746 108,200 113,909
Doanh thu hoạt động tài chính 14,127 16,494 11,222 8,344 10,608
Chi phí tài chính 16,876 29,107 36,149 6,356 24,170
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,571 13,496 14,262 13,079 13,835
Chi phí bán hàng 25,667 17,488 22,186 22,703 26,013
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,222 53,282 61,101 94,341 49,482
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 63,830 100,550 89,057 71,727 115,907
Thu nhập khác 0 20 1,003 4,216 3,484
Chi phí khác 486 92 2,996 1,224 195
Lợi nhuận khác -486 -72 -1,993 2,993 3,288
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 68,914 85,638 88,525 78,583 91,055
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 63,344 100,478 87,063 74,720 119,195
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,186 668 1,122 1,125 1,071
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,186 668 1,122 1,125 1,071
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,158 99,810 85,942 73,594 118,124
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 1,613 1,151 2,027 1,831 1,716
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 60,545 98,659 83,914 71,763 116,409
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)