単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 552,120 631,714 561,119 594,562 612,192
Các khoản giảm trừ doanh thu 927 1,568 460 497 803
Doanh thu thuần 551,193 630,146 560,658 594,065 611,389
Giá vốn hàng bán 442,448 521,946 446,749 475,035 492,641
Lợi nhuận gộp 108,746 108,200 113,909 119,030 118,748
Doanh thu hoạt động tài chính 11,222 8,344 10,608 11,636 15,161
Chi phí tài chính 36,149 6,356 24,170 22,066 27,053
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,262 13,079 13,835 16,713 13,769
Chi phí bán hàng 22,186 22,703 26,013 22,947 29,752
Chi phí quản lý doanh nghiệp 61,101 94,341 49,482 61,133 73,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 89,057 71,727 115,907 114,026 104,004
Thu nhập khác 1,003 4,216 3,484 216 270
Chi phí khác 2,996 1,224 195 129 1,467
Lợi nhuận khác -1,993 2,993 3,288 87 -1,197
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 88,525 78,583 91,055 89,505 100,348
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 87,063 74,720 119,195 114,113 102,807
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,122 1,125 1,071 767 960
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,122 1,125 1,071 767 960
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 85,942 73,594 118,124 113,346 101,847
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 2,027 1,831 1,716 1,132 1,386
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 83,914 71,763 116,409 112,215 100,462
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)