I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
528,343
|
452,382
|
526,456
|
621,897
|
616,949
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-352,249
|
-380,433
|
-349,962
|
-441,828
|
-395,534
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-71,142
|
-100,241
|
-81,819
|
-79,788
|
-82,082
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23,680
|
-4,798
|
-23,687
|
-11,152
|
-23,366
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,899
|
-1,044
|
-599
|
-96
|
-2,136
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
16,619
|
13,529
|
4,976
|
6,774
|
8,014
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-60,737
|
-30,091
|
-210,691
|
-15,793
|
-64,813
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
35,254
|
-50,694
|
-135,327
|
80,013
|
57,033
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,211
|
-1,101
|
-40,754
|
-12,040
|
-12,571
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
374
|
|
857
|
5,056
|
701
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-273,000
|
-218,676
|
-255,500
|
-335,000
|
-215,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
356,000
|
242,657
|
288,000
|
213,000
|
225,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-21,591
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
72,038
|
30,000
|
283,506
|
144,418
|
18,239
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
152,201
|
31,289
|
276,109
|
15,434
|
16,369
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
233,791
|
270,933
|
222,160
|
303,355
|
242,003
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-261,812
|
-245,614
|
-277,898
|
-325,163
|
-224,267
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,718
|
-2,590
|
-3,107
|
-15,673
|
-1,148
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-115,384
|
-37,211
|
-81,152
|
-48,669
|
-16,878
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-145,123
|
-14,483
|
-139,997
|
-86,150
|
-290
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
42,331
|
-33,888
|
785
|
9,298
|
73,112
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,742
|
74,073
|
40,185
|
40,970
|
50,269
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74,073
|
40,185
|
40,970
|
50,269
|
123,382
|