単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 286,753 327,437 329,085 330,457 328,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,037 29,709 52,351 67,363 58,028
1. Tiền 25,037 1,760 2,565 4,223 58,028
2. Các khoản tương đương tiền 0 27,949 49,786 63,140 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,952 10,000 16,200 6,200 6,200
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,609 99,740 88,663 80,745 95,233
1. Phải thu khách hàng 49,087 70,265 75,496 63,669 85,576
2. Trả trước cho người bán 617 348 264 256 641
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 34,860 30,081 14,240 10,158 10,353
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -955 -955 -1,338 -1,338 -1,338
IV. Tổng hàng tồn kho 152,923 179,237 165,234 169,879 163,669
1. Hàng tồn kho 152,923 179,237 165,234 169,879 163,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,231 8,752 6,638 6,270 4,977
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 277 460 301 213 115
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,954 8,291 6,337 6,057 4,861
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 168,400 167,757 167,137 166,620 181,140
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 65,601 65,305 64,916 64,527 64,138
1. Tài sản cố định hữu hình 11,320 11,032 10,652 10,271 9,890
- Nguyên giá 16,727 16,592 16,592 16,592 16,592
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,407 -5,559 -5,940 -6,320 -6,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 54,281 54,273 54,264 54,256 54,247
- Nguyên giá 54,343 54,343 54,343 54,343 54,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -62 -71 -79 -88 -96
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 101,583 101,565 101,547 101,529 101,511
- Nguyên giá 101,659 101,659 101,659 101,659 101,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -76 -94 -112 -130 -148
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 14,700
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 14,700
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,216 887 674 564 791
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,216 887 674 564 791
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455,153 495,194 496,222 497,076 509,246
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 270,585 299,956 298,961 297,785 306,651
I. Nợ ngắn hạn 270,585 299,956 298,961 297,785 306,651
1. Vay và nợ ngắn 250,950 258,545 250,965 248,252 233,268
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,784 36,368 36,678 26,843 60,578
4. Người mua trả tiền trước 11,986 4,424 10,700 22,125 10,678
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 402 514 524 475 807
6. Phải trả người lao động 435 78 86 81 1,093
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 218
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28 28 9 9 9
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 184,568 195,238 197,262 199,291 202,595
I. Vốn chủ sở hữu 184,568 195,238 197,262 199,291 202,595
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 173,250 181,900 181,900 181,900 196,449
2. Thặng dư vốn cổ phần -134 -134 -134 -134 -134
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,452 13,472 15,496 17,525 6,280
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455,153 495,194 496,222 497,076 509,246