単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,084,013 945,487 1,081,787 911,970 1,109,136
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 7,570
Doanh thu thuần 1,084,013 945,487 1,081,787 911,970 1,101,566
Giá vốn hàng bán 1,073,301 935,297 1,069,956 906,750 1,093,407
Lợi nhuận gộp 10,712 10,190 11,831 5,220 8,159
Doanh thu hoạt động tài chính 915 481 337 4,927 3,232
Chi phí tài chính 4,248 3,449 3,403 3,353 3,411
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,248 3,449 3,403 3,301 3,374
Chi phí bán hàng 3,943 3,496 3,782 3,950 3,893
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,217 1,183 1,251 1,226 1,558
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,219 2,542 3,732 1,618 2,529
Thu nhập khác 27 1 907 0
Chi phí khác 0 0 0
Lợi nhuận khác 27 1 907 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,247 2,543 3,732 2,525 2,529
Chi phí thuế TNDN hiện hành 449 509 746 505 506
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 449 509 746 505 506
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,797 2,034 2,986 2,020 2,023
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,797 2,034 2,986 2,020 2,023
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)