Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,084,013
|
945,487
|
1,081,787
|
911,970
|
1,109,136
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
7,570
|
Doanh thu thuần
|
1,084,013
|
945,487
|
1,081,787
|
911,970
|
1,101,566
|
Giá vốn hàng bán
|
1,073,301
|
935,297
|
1,069,956
|
906,750
|
1,093,407
|
Lợi nhuận gộp
|
10,712
|
10,190
|
11,831
|
5,220
|
8,159
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
915
|
481
|
337
|
4,927
|
3,232
|
Chi phí tài chính
|
4,248
|
3,449
|
3,403
|
3,353
|
3,411
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,248
|
3,449
|
3,403
|
3,301
|
3,374
|
Chi phí bán hàng
|
3,943
|
3,496
|
3,782
|
3,950
|
3,893
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,217
|
1,183
|
1,251
|
1,226
|
1,558
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,219
|
2,542
|
3,732
|
1,618
|
2,529
|
Thu nhập khác
|
27
|
1
|
|
907
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
27
|
1
|
|
907
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,247
|
2,543
|
3,732
|
2,525
|
2,529
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
449
|
509
|
746
|
505
|
506
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
449
|
509
|
746
|
505
|
506
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,797
|
2,034
|
2,986
|
2,020
|
2,023
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,797
|
2,034
|
2,986
|
2,020
|
2,023
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|