単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 945,487 1,081,787 911,970 1,109,136 952,188
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 7,570
Doanh thu thuần 945,487 1,081,787 911,970 1,101,566 952,188
Giá vốn hàng bán 935,297 1,069,956 906,750 1,093,407 942,185
Lợi nhuận gộp 10,190 11,831 5,220 8,159 10,003
Doanh thu hoạt động tài chính 481 337 4,927 3,232 267
Chi phí tài chính 3,449 3,403 3,353 3,411 3,233
Trong đó: Chi phí lãi vay 3,449 3,403 3,301 3,374 3,190
Chi phí bán hàng 3,496 3,782 3,950 3,893 3,507
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,183 1,251 1,226 1,558 984
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,542 3,732 1,618 2,529 2,546
Thu nhập khác 1 907 0
Chi phí khác 0 0
Lợi nhuận khác 1 907 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,543 3,732 2,525 2,529 2,546
Chi phí thuế TNDN hiện hành 509 746 505 506 509
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 509 746 505 506 509
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,034 2,986 2,020 2,023 2,037
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,034 2,986 2,020 2,023 2,037
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)