I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,507
|
8,848
|
9,422
|
11,320
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,720
|
9,870
|
12,950
|
12,220
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,097
|
1,464
|
1,656
|
1,690
|
- Các khoản dự phòng
|
1,740
|
-1,740
|
955
|
382
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
199
|
-748
|
-4,946
|
-3,379
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,685
|
10,893
|
15,284
|
13,527
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14,227
|
18,717
|
22,372
|
23,540
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-43,920
|
34,386
|
-46,491
|
33,173
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-39,721
|
-25,593
|
7,772
|
-69,995
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,197
|
-43,000
|
17,241
|
24,593
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-566
|
-1,065
|
814
|
1,228
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-21,495
|
21,495
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,571
|
-10,179
|
-15,284
|
-13,274
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-816
|
-1,854
|
-2,086
|
-2,100
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-78,665
|
-7,093
|
-15,663
|
-2,835
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13,705
|
-56,955
|
-108,146
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
239
|
|
355
|
999
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,500
|
-39,000
|
-336,519
|
-27,200
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2,000
|
28,500
|
311,319
|
65,452
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
47
|
771
|
2,965
|
2,713
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,920
|
-66,685
|
-130,026
|
41,964
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
65,000
|
69,866
|
7,500
|
8,650
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
585,654
|
897,878
|
1,441,539
|
1,557,364
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-520,509
|
-867,455
|
-1,317,251
|
-1,589,832
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
130,145
|
100,289
|
131,788
|
-23,818
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19,561
|
26,512
|
-13,901
|
15,311
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,869
|
24,429
|
50,941
|
37,040
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,429
|
50,941
|
37,040
|
52,351
|