単位: 1.000.000đ
  2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5,507 8,848 9,422 11,320
2. Điều chỉnh cho các khoản 8,720 9,870 12,950 12,220
- Khấu hao TSCĐ 1,097 1,464 1,656 1,690
- Các khoản dự phòng 1,740 -1,740 955 382
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 199 -748 -4,946 -3,379
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 5,685 10,893 15,284 13,527
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14,227 18,717 22,372 23,540
- Tăng, giảm các khoản phải thu -43,920 34,386 -46,491 33,173
- Tăng, giảm hàng tồn kho -39,721 -25,593 7,772 -69,995
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 19,197 -43,000 17,241 24,593
- Tăng giảm chi phí trả trước -566 -1,065 814 1,228
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -21,495 21,495 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,571 -10,179 -15,284 -13,274
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -816 -1,854 -2,086 -2,100
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -78,665 -7,093 -15,663 -2,835
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13,705 -56,955 -108,146
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 239 355 999
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,500 -39,000 -336,519 -27,200
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 2,000 28,500 311,319 65,452
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 47 771 2,965 2,713
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -31,920 -66,685 -130,026 41,964
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 65,000 69,866 7,500 8,650
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 585,654 897,878 1,441,539 1,557,364
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -520,509 -867,455 -1,317,251 -1,589,832
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 130,145 100,289 131,788 -23,818
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,561 26,512 -13,901 15,311
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 4,869 24,429 50,941 37,040
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24,429 50,941 37,040 52,351