単位: 1.000.000đ
  2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 3,677,687 4,500,727
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -3,815,276 -4,530,331
3. Tiền chi trả cho người lao động -4,298 -5,298
4. Tiền chi trả lãi vay -15,284 -13,616
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 2,086 -2,100
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 408,821 82,769
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -277,363 -38,730
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -23,627 -6,580
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -108,029 -93
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 355 980
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -118,070 -27,452
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 103,870 65,452
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 582 2,489
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -121,292 41,376
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7,500 8,650
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 993,135 1,567,163
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -869,617 -1,595,299
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 131,018 -19,486
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -13,900 15,311
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 50,941 37,040
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 37,040 52,351