単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 271,888 227,424 195,059 171,724 205,499
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,684 13,595 4,392 4,284 5,383
1. Tiền 15,684 13,595 4,392 4,284 5,383
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 107,866 116,711 99,399 89,100 94,066
1. Phải thu khách hàng 106,915 116,481 96,500 88,850 92,912
2. Trả trước cho người bán 493 513 986 1,003 882
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,640 866 3,031 511 1,470
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,182 -1,149 -1,118 -1,264 -1,197
IV. Tổng hàng tồn kho 145,906 96,779 89,828 78,054 104,922
1. Hàng tồn kho 148,631 96,779 89,828 78,054 104,922
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,725 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,432 339 1,439 286 1,128
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,873 65 659 177 575
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 175 0 98 109 120
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 384 274 682 0 433
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 178,836 183,232 181,658 180,597 176,055
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92,166 136,286 133,923 130,820 128,621
1. Tài sản cố định hữu hình 64,654 108,440 106,365 103,551 101,640
- Nguyên giá 147,028 193,095 194,154 194,986 196,228
- Giá trị hao mòn lũy kế -82,374 -84,655 -87,788 -91,435 -94,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 27,512 27,846 27,558 27,269 26,981
- Nguyên giá 32,604 33,226 33,226 33,226 33,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,092 -5,380 -5,669 -5,957 -6,246
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,360 9,360 9,360 9,360 9,360
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,360 9,360 9,360 9,360 9,360
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 35,558 34,306 35,395 37,057 34,709
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,821 32,865 34,227 34,271 32,129
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,737 1,441 1,169 2,786 2,581
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 450,723 410,656 376,717 352,321 381,554
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 291,534 257,270 223,717 194,325 222,940
I. Nợ ngắn hạn 255,852 221,588 182,678 160,501 189,116
1. Vay và nợ ngắn 4,776 3,142 1,509 6,866 5,113
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 188,968 135,823 110,342 102,999 127,885
4. Người mua trả tiền trước 2,093 2,174 2,640 6,238 4,180
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,790 40,961 31,845 30,485 37,164
6. Phải trả người lao động 9,003 10,020 13,419 9,169 6,601
7. Chi phí phải trả 7,515 20,573 15,583 1,815 5,675
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 4,839 5,841 4,394 994 1,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 35,682 35,682 41,039 33,825 33,825
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 35,682 35,682 41,039 33,825 33,825
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 159,189 153,386 153,000 157,996 158,614
I. Vốn chủ sở hữu 159,189 153,386 153,000 157,996 158,614
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 93,440 93,440 93,440 93,440 93,440
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 45,242 46,836 46,836 46,836 46,836
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,508 13,111 12,724 17,720 18,338
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 635 2,868 2,796 1,819 1,206
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 450,723 410,656 376,717 352,321 381,554