I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
848
|
4,282
|
3,801
|
-523
|
5,875
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,590
|
2,529
|
-535
|
4,149
|
4,922
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,036
|
2,057
|
2,569
|
3,422
|
3,977
|
- Các khoản dự phòng
|
3,159
|
89
|
-2,758
|
-32
|
146
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
3,991
|
-7
|
-1,598
|
-22
|
-5
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
404
|
390
|
1,251
|
781
|
804
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,438
|
6,811
|
3,266
|
3,627
|
10,797
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
8,280
|
-16,926
|
-8,060
|
15,842
|
10,885
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27,768
|
-36,349
|
51,852
|
6,950
|
11,774
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
26,697
|
50,529
|
-40,091
|
-32,143
|
-27,742
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,137
|
495
|
2,764
|
-1,956
|
438
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-404
|
-390
|
-378
|
-781
|
-759
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,369
|
0
|
|
|
-1,448
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
94
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,123
|
-332
|
-424
|
-71
|
-987
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,888
|
3,837
|
8,928
|
-8,439
|
2,958
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,093
|
-1,150
|
-4,477
|
-4,499
|
-1,212
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
7
|
1,598
|
22
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-32,088
|
-1,143
|
-2,879
|
-4,477
|
-1,207
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
23,105
|
1,782
|
|
5,540
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,149
|
-1,635
|
-1,634
|
-1,817
|
-1,857
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1
|
0
|
-6,505
|
-11
|
-2
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
21,955
|
147
|
-8,138
|
3,713
|
-1,860
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,755
|
2,841
|
-2,089
|
-9,203
|
-108
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,089
|
12,844
|
15,684
|
13,595
|
4,392
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,844
|
15,684
|
13,595
|
4,392
|
4,284
|