単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,282 3,801 -523 5,875 692
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,529 -535 4,149 4,922 4,037
- Khấu hao TSCĐ 2,057 2,569 3,422 3,977 3,441
- Các khoản dự phòng 89 -2,758 -32 146 -67
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7 -1,598 -22 -5 -8
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 390 1,251 781 804 671
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 6,811 3,266 3,627 10,797 4,729
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16,926 -8,060 15,842 10,885 -4,910
- Tăng, giảm hàng tồn kho -36,349 51,852 6,950 11,774 -26,868
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 50,529 -40,091 -32,143 -27,742 31,348
- Tăng giảm chi phí trả trước 495 2,764 -1,956 438 1,744
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -390 -378 -781 -759 -671
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -1,448 -668
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 94
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -332 -424 -71 -987 -613
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 3,837 8,928 -8,439 2,958 4,091
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,150 -4,477 -4,499 -1,212 -1,247
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7 1,598 22 5 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,143 -2,879 -4,477 -1,207 -1,239
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1,782 5,540
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,635 -1,634 -1,817 -1,857 -1,753
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -6,505 -11 -2
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 147 -8,138 3,713 -1,860 -1,753
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2,841 -2,089 -9,203 -108 1,098
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 12,844 15,684 13,595 4,392 4,284
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,684 13,595 4,392 4,284 5,383