単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -523 5,875 692 2,330 1,994
2. Điều chỉnh cho các khoản 4,149 4,922 4,037 1,746 3,815
- Khấu hao TSCĐ 3,422 3,977 3,441 3,891 3,735
- Các khoản dự phòng -32 146 -67 -28 -583
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -22 -5 -8 -2,815 -7
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 781 804 671 698 670
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 3,627 10,797 4,729 4,076 5,809
- Tăng, giảm các khoản phải thu 15,842 10,885 -4,910 5,173 6,041
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6,950 11,774 -26,868 62,288 -25,728
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -32,143 -27,742 31,348 -59,585 23,018
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,956 438 1,744 -8,266 1,186
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -781 -759 -671 -698 -670
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,448 -668 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 94 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -71 -987 -613 -486 -44
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -8,439 2,958 4,091 2,502 9,614
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4,499 -1,212 -1,247 -2,145 -4,033
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22 5 8 2,815 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4,477 -1,207 -1,239 670 -4,026
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5,540 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,817 -1,857 -1,753 -1,733 -1,722
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11 -2 -2,129 -4,395
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 3,713 -1,860 -1,753 -3,862 -6,116
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -9,203 -108 1,098 -690 -529
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 13,595 4,392 4,284 5,383 4,693
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,392 4,284 5,383 4,693 4,164