I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11,624
|
21,068
|
30,871
|
12,783
|
13,436
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,691
|
2,358
|
-9,447
|
8,063
|
11,065
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,768
|
4,226
|
6,923
|
8,045
|
12,025
|
- Các khoản dự phòng
|
-287
|
-755
|
-15,567
|
-956
|
-2,554
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,830
|
-1,621
|
-2,179
|
-779
|
-1,633
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
40
|
509
|
1,377
|
1,752
|
3,227
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
16,315
|
23,426
|
21,424
|
20,845
|
24,501
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,624
|
-9,182
|
-20,349
|
12,563
|
1,740
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12,616
|
-16,609
|
10,128
|
-69,625
|
34,227
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,447
|
13,391
|
31,738
|
85,861
|
-49,447
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
6,610
|
-4,704
|
-5,361
|
1,850
|
1,740
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-40
|
-509
|
-1,377
|
-1,752
|
-2,309
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,533
|
-5,214
|
-4,390
|
-6,646
|
-1,448
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
94
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,693
|
-4,981
|
-2,818
|
-6,014
|
-1,814
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,221
|
-4,382
|
28,995
|
37,082
|
7,285
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,421
|
-9,443
|
-12,799
|
-48,016
|
-11,339
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
132
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,698
|
1,621
|
2,179
|
779
|
1,633
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-3,591
|
-7,822
|
-10,620
|
-47,236
|
-9,706
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
650
|
29,320
|
14,151
|
27,459
|
7,322
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44
|
-10,905
|
-26,187
|
-4,134
|
-6,942
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,095
|
-5,625
|
2
|
-9,296
|
-6,518
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,489
|
12,790
|
-12,033
|
14,030
|
-6,138
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
141
|
586
|
6,342
|
3,876
|
-8,559
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,899
|
2,040
|
2,626
|
8,968
|
12,844
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,040
|
2,626
|
8,968
|
12,844
|
4,284
|