単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,473,305 2,030,413 4,237,850 4,415,410 4,459,753
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,473,305 2,030,413 4,237,850 4,415,410 4,459,753
Giá vốn hàng bán 1,366,754 1,902,732 4,099,008 4,260,481 4,279,736
Lợi nhuận gộp 106,551 127,681 138,842 154,930 180,017
Doanh thu hoạt động tài chính 3,154 3,484 7,016 5,405 3,952
Chi phí tài chính 40 509 1,377 1,752 3,227
Trong đó: Chi phí lãi vay 40 509 1,377 1,752 3,227
Chi phí bán hàng 83,639 89,438 110,160 129,886 150,495
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,795 26,702 16,548 36,001 36,695
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 7,231 14,517 17,773 -7,304 -6,448
Thu nhập khác 4,579 6,843 13,435 20,377 20,290
Chi phí khác 186 292 338 290 406
Lợi nhuận khác 4,393 6,551 13,098 20,087 19,884
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,624 21,068 30,871 12,783 13,436
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,150 4,903 6,641 2,020 2,666
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -501 -752 -518 132 -734
Chi phí thuế TNDN 1,649 4,151 6,123 2,151 1,932
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,975 16,917 24,748 10,632 11,504
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,975 16,917 24,748 10,632 11,504
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)