単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,207,842 1,235,469 1,316,441 1,022,702 885,141
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,207,842 1,235,469 1,316,441 1,022,702 885,141
Giá vốn hàng bán 1,175,341 1,183,977 1,263,243 983,604 848,912
Lợi nhuận gộp 32,501 51,492 53,198 39,098 36,229
Doanh thu hoạt động tài chính 635 569 2,298 638 447
Chi phí tài chính 404 390 1,251 781 804
Trong đó: Chi phí lãi vay 404 390 1,251 781 804
Chi phí bán hàng 31,229 39,454 46,138 36,689 28,214
Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,014 9,112 9,396 8,678 9,510
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,511 3,104 -1,289 -6,412 -1,851
Thu nhập khác 10,446 1,322 5,186 5,949 7,832
Chi phí khác 86 144 96 60 106
Lợi nhuận khác 10,359 1,178 5,090 5,889 7,726
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 848 4,282 3,801 -523 5,875
Chi phí thuế TNDN hiện hành 337 469 109 -408 2,496
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -454 314 297 272 -1,617
Chi phí thuế TNDN -117 783 406 -136 879
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 966 3,499 3,395 -387 4,996
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 966 3,499 3,395 -387 4,996
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)