Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,316,441
|
1,022,702
|
885,141
|
1,016,153
|
1,038,096
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,316,441
|
1,022,702
|
885,141
|
1,016,153
|
1,038,096
|
Giá vốn hàng bán
|
1,263,243
|
983,604
|
848,912
|
975,597
|
997,359
|
Lợi nhuận gộp
|
53,198
|
39,098
|
36,229
|
40,556
|
40,738
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,298
|
638
|
447
|
464
|
3,463
|
Chi phí tài chính
|
1,251
|
781
|
804
|
671
|
698
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,251
|
781
|
804
|
671
|
698
|
Chi phí bán hàng
|
46,138
|
36,689
|
28,214
|
33,943
|
36,385
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,396
|
8,678
|
9,510
|
8,906
|
8,338
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,289
|
-6,412
|
-1,851
|
-2,500
|
-1,220
|
Thu nhập khác
|
5,186
|
5,949
|
7,832
|
3,191
|
3,710
|
Chi phí khác
|
96
|
60
|
106
|
|
159
|
Lợi nhuận khác
|
5,090
|
5,889
|
7,726
|
3,191
|
3,550
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,801
|
-523
|
5,875
|
692
|
2,330
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
109
|
-408
|
2,496
|
74
|
70
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
297
|
272
|
-1,617
|
|
871
|
Chi phí thuế TNDN
|
406
|
-136
|
879
|
74
|
941
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,395
|
-387
|
4,996
|
618
|
1,389
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,395
|
-387
|
4,996
|
618
|
1,389
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|