単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,235,469 1,316,441 1,022,702 885,141 1,016,153
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,235,469 1,316,441 1,022,702 885,141 1,016,153
Giá vốn hàng bán 1,183,977 1,263,243 983,604 848,912 975,597
Lợi nhuận gộp 51,492 53,198 39,098 36,229 40,556
Doanh thu hoạt động tài chính 569 2,298 638 447 464
Chi phí tài chính 390 1,251 781 804 671
Trong đó: Chi phí lãi vay 390 1,251 781 804 671
Chi phí bán hàng 39,454 46,138 36,689 28,214 33,943
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,112 9,396 8,678 9,510 8,906
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,104 -1,289 -6,412 -1,851 -2,500
Thu nhập khác 1,322 5,186 5,949 7,832 3,191
Chi phí khác 144 96 60 106
Lợi nhuận khác 1,178 5,090 5,889 7,726 3,191
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,282 3,801 -523 5,875 692
Chi phí thuế TNDN hiện hành 469 109 -408 2,496 74
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 314 297 272 -1,617
Chi phí thuế TNDN 783 406 -136 879 74
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,499 3,395 -387 4,996 618
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,499 3,395 -387 4,996 618
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)