単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,022,702 885,141 1,016,153 1,038,096 1,026,298
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,022,702 885,141 1,016,153 1,038,096 1,026,298
Giá vốn hàng bán 983,604 848,912 975,597 997,359 986,299
Lợi nhuận gộp 39,098 36,229 40,556 40,738 39,999
Doanh thu hoạt động tài chính 638 447 464 3,463 542
Chi phí tài chính 781 804 671 698 670
Trong đó: Chi phí lãi vay 781 804 671 698 670
Chi phí bán hàng 36,689 28,214 33,943 36,385 34,092
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,678 9,510 8,906 8,338 7,560
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,412 -1,851 -2,500 -1,220 -1,779
Thu nhập khác 5,949 7,832 3,191 3,710 3,833
Chi phí khác 60 106 159 60
Lợi nhuận khác 5,889 7,726 3,191 3,550 3,773
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -523 5,875 692 2,330 1,994
Chi phí thuế TNDN hiện hành -408 2,496 74 70 102
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 272 -1,617 871 353
Chi phí thuế TNDN -136 879 74 941 456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -387 4,996 618 1,389 1,538
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -387 4,996 618 1,389 1,538
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)