Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
301,529
|
238,078
|
194,088
|
242,923
|
240,465
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
17,036
|
5,095
|
5,088
|
2,138
|
Doanh thu thuần
|
301,529
|
221,041
|
188,993
|
237,835
|
238,326
|
Giá vốn hàng bán
|
212,374
|
156,889
|
147,865
|
176,842
|
177,501
|
Lợi nhuận gộp
|
89,155
|
64,153
|
41,128
|
60,992
|
60,825
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,206
|
1,378
|
1,055
|
1,847
|
1,377
|
Chi phí tài chính
|
4,760
|
6,347
|
3,669
|
8,971
|
6,155
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,801
|
4,300
|
3,684
|
8,950
|
5,446
|
Chi phí bán hàng
|
42,460
|
29,180
|
23,933
|
25,579
|
31,732
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,012
|
19,828
|
13,606
|
18,132
|
17,435
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,129
|
10,175
|
976
|
10,158
|
6,880
|
Thu nhập khác
|
4
|
128
|
2
|
1
|
4,229
|
Chi phí khác
|
1,852
|
719
|
459
|
393
|
582
|
Lợi nhuận khác
|
-1,848
|
-591
|
-458
|
-392
|
3,647
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
32,281
|
9,584
|
519
|
9,766
|
10,527
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,299
|
1,009
|
234
|
1,082
|
2,102
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,299
|
1,009
|
234
|
1,082
|
2,102
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
29,981
|
8,575
|
285
|
8,684
|
8,425
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
29,981
|
8,575
|
285
|
8,684
|
8,425
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|