単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,169 58,372 61,646 62,167 58,279
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,009 728 1,410
Doanh thu thuần 67,160 57,643 61,646 60,757 58,279
Giá vốn hàng bán 48,185 43,433 48,004 43,620 42,443
Lợi nhuận gộp 18,975 14,210 13,642 17,137 15,836
Doanh thu hoạt động tài chính 574 389 378 295 316
Chi phí tài chính 1,859 1,533 1,704 1,976 943
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,091 1,715 1,567 1,316 848
Chi phí bán hàng 7,372 7,978 7,835 8,297 7,622
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,843 4,820 4,197 4,033 4,385
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 5,474 268 283 3,126 3,202
Thu nhập khác 0 4,179 50 0 0
Chi phí khác 265 253 40 149 140
Lợi nhuận khác -264 3,926 10 -149 -140
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,210 4,194 294 2,977 3,062
Chi phí thuế TNDN hiện hành 710 820 67 568 647
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 710 820 67 568 647
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,500 3,374 227 2,409 2,415
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,500 3,374 227 2,409 2,415
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)