Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
58,372
|
61,646
|
62,167
|
58,279
|
62,344
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
728
|
|
1,410
|
|
|
Doanh thu thuần
|
57,643
|
61,646
|
60,757
|
58,279
|
62,344
|
Giá vốn hàng bán
|
43,433
|
48,004
|
43,620
|
42,443
|
45,916
|
Lợi nhuận gộp
|
14,210
|
13,642
|
17,137
|
15,836
|
16,428
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
389
|
378
|
295
|
316
|
288
|
Chi phí tài chính
|
1,533
|
1,704
|
1,976
|
943
|
1,310
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,715
|
1,567
|
1,316
|
848
|
767
|
Chi phí bán hàng
|
7,978
|
7,835
|
8,297
|
7,622
|
7,660
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,820
|
4,197
|
4,033
|
4,385
|
4,423
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
268
|
283
|
3,126
|
3,202
|
3,323
|
Thu nhập khác
|
4,179
|
50
|
0
|
0
|
146
|
Chi phí khác
|
253
|
40
|
149
|
140
|
63
|
Lợi nhuận khác
|
3,926
|
10
|
-149
|
-140
|
82
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,194
|
294
|
2,977
|
3,062
|
3,406
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
820
|
67
|
568
|
647
|
581
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
820
|
67
|
568
|
647
|
581
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,374
|
227
|
2,409
|
2,415
|
2,825
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,374
|
227
|
2,409
|
2,415
|
2,825
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|