単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 58,372 61,646 62,167 58,279 62,344
Các khoản giảm trừ doanh thu 728 1,410
Doanh thu thuần 57,643 61,646 60,757 58,279 62,344
Giá vốn hàng bán 43,433 48,004 43,620 42,443 45,916
Lợi nhuận gộp 14,210 13,642 17,137 15,836 16,428
Doanh thu hoạt động tài chính 389 378 295 316 288
Chi phí tài chính 1,533 1,704 1,976 943 1,310
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,715 1,567 1,316 848 767
Chi phí bán hàng 7,978 7,835 8,297 7,622 7,660
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,820 4,197 4,033 4,385 4,423
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 268 283 3,126 3,202 3,323
Thu nhập khác 4,179 50 0 0 146
Chi phí khác 253 40 149 140 63
Lợi nhuận khác 3,926 10 -149 -140 82
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,194 294 2,977 3,062 3,406
Chi phí thuế TNDN hiện hành 820 67 568 647 581
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 820 67 568 647 581
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,374 227 2,409 2,415 2,825
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,374 227 2,409 2,415 2,825
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)