単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 86,525 92,033 76,499 74,822 84,095
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,954 17,677 8,493 10,322 3,434
1. Tiền 6,774 4,497 6,313 8,142 1,254
2. Các khoản tương đương tiền 13,180 13,180 2,180 2,180 2,180
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000 24,000 14,000 21,000 21,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 44,398 39,221 42,968 34,679 50,437
1. Phải thu khách hàng 35,504 33,334 36,784 29,453 43,627
2. Trả trước cho người bán 182 170 21 15 197
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 13,895 10,919 11,451 10,669 12,097
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,183 -5,202 -5,289 -5,458 -5,484
IV. Tổng hàng tồn kho 3,142 5,770 5,560 2,599 3,798
1. Hàng tồn kho 3,142 5,770 5,560 2,599 3,798
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,030 5,365 5,478 6,221 5,426
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,613 4,042 4,273 5,165 4,525
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,417 1,324 1,205 1,056 902
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 480,542 473,559 464,455 458,208 447,926
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 345,372 340,157 332,674 325,240 317,810
1. Tài sản cố định hữu hình 345,301 340,099 332,629 325,207 317,789
- Nguyên giá 689,493 691,783 691,783 691,783 691,783
- Giá trị hao mòn lũy kế -344,192 -351,684 -359,154 -366,576 -373,994
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 71 58 46 33 21
- Nguyên giá 1,397 1,397 1,397 1,397 1,397
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,326 -1,339 -1,351 -1,364 -1,376
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 15,028 14,917 14,257 14,201 13,658
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 28,125 28,125 28,125 28,125 28,125
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13,097 -13,208 -13,868 -13,924 -14,467
V. Tổng tài sản dài hạn khác 118,131 118,395 117,434 118,557 116,248
1. Chi phí trả trước dài hạn 102,826 102,336 101,582 102,982 101,310
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 15,305 16,059 15,852 15,575 14,938
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 567,067 565,592 540,954 533,030 532,020
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 102,970 103,867 76,819 74,480 70,718
I. Nợ ngắn hạn 45,895 50,530 45,346 46,378 44,376
1. Vay và nợ ngắn 14,954 14,954 13,254 13,311 11,757
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 16,213 18,776 14,462 18,034 18,539
4. Người mua trả tiền trước 40 261 354 3,078 167
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,534 931 3,383 1,082 1,386
6. Phải trả người lao động 2,551 2,295 2,434 2,386 2,226
7. Chi phí phải trả 4,779 5,039 4,298 1,176 4,079
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,806 5,610 5,550 6,157 5,993
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 57,075 53,336 31,473 28,103 26,343
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 57,075 53,336 31,473 28,103 26,343
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 464,097 461,726 464,135 458,549 461,302
I. Vốn chủ sở hữu 464,097 461,726 464,135 458,549 461,302
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 41,807 44,406 44,406 44,406 44,406
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,290 17,320 19,729 14,144 16,896
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17 2,482 1,382 961 23
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 567,067 565,592 540,954 533,030 532,020