TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
88,357
|
86,525
|
92,033
|
76,499
|
74,822
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
21,721
|
19,954
|
17,677
|
8,493
|
10,322
|
1. Tiền
|
8,541
|
6,774
|
4,497
|
6,313
|
8,142
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
13,180
|
13,180
|
13,180
|
2,180
|
2,180
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
14,000
|
14,000
|
24,000
|
14,000
|
21,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,732
|
44,398
|
39,221
|
42,968
|
34,679
|
1. Phải thu khách hàng
|
34,952
|
35,504
|
33,334
|
36,784
|
29,453
|
2. Trả trước cho người bán
|
380
|
182
|
170
|
21
|
15
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
12,131
|
13,895
|
10,919
|
11,451
|
10,669
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,731
|
-5,183
|
-5,202
|
-5,289
|
-5,458
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,108
|
3,142
|
5,770
|
5,560
|
2,599
|
1. Hàng tồn kho
|
3,108
|
3,142
|
5,770
|
5,560
|
2,599
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6,796
|
5,030
|
5,365
|
5,478
|
6,221
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,346
|
3,613
|
4,042
|
4,273
|
5,165
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,451
|
1,417
|
1,324
|
1,205
|
1,056
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
485,015
|
480,542
|
473,559
|
464,455
|
458,208
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
350,330
|
345,372
|
340,157
|
332,674
|
325,240
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
350,247
|
345,301
|
340,099
|
332,629
|
325,207
|
- Nguyên giá
|
687,043
|
689,493
|
691,783
|
691,783
|
691,783
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-336,797
|
-344,192
|
-351,684
|
-359,154
|
-366,576
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
83
|
71
|
58
|
46
|
33
|
- Nguyên giá
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,314
|
-1,326
|
-1,339
|
-1,351
|
-1,364
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14,846
|
15,028
|
14,917
|
14,257
|
14,201
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,279
|
-13,097
|
-13,208
|
-13,868
|
-13,924
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
119,838
|
118,131
|
118,395
|
117,434
|
118,557
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
104,733
|
102,826
|
102,336
|
101,582
|
102,982
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
15,105
|
15,305
|
16,059
|
15,852
|
15,575
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
573,372
|
567,067
|
565,592
|
540,954
|
533,030
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
112,626
|
102,970
|
103,867
|
76,819
|
74,480
|
I. Nợ ngắn hạn
|
51,813
|
45,895
|
50,530
|
45,346
|
46,378
|
1. Vay và nợ ngắn
|
14,954
|
14,954
|
14,954
|
13,254
|
13,311
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,951
|
16,213
|
18,776
|
14,462
|
18,034
|
4. Người mua trả tiền trước
|
108
|
40
|
261
|
354
|
3,078
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,195
|
1,534
|
931
|
3,383
|
1,082
|
6. Phải trả người lao động
|
4,750
|
2,551
|
2,295
|
2,434
|
2,386
|
7. Chi phí phải trả
|
2,168
|
4,779
|
5,039
|
4,298
|
1,176
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,457
|
5,806
|
5,610
|
5,550
|
6,157
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
60,813
|
57,075
|
53,336
|
31,473
|
28,103
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
60,813
|
57,075
|
53,336
|
31,473
|
28,103
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
460,746
|
464,097
|
461,726
|
464,135
|
458,549
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
460,746
|
464,097
|
461,726
|
464,135
|
458,549
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
41,807
|
41,807
|
44,406
|
44,406
|
44,406
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
18,939
|
22,290
|
17,320
|
19,729
|
14,144
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
42
|
17
|
2,482
|
1,382
|
961
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
573,372
|
567,067
|
565,592
|
540,954
|
533,030
|