TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
100,080
|
87,466
|
111,756
|
88,132
|
74,822
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
47,290
|
30,658
|
22,701
|
21,721
|
10,322
|
1. Tiền
|
5,110
|
10,478
|
6,521
|
8,541
|
8,142
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42,180
|
20,180
|
16,180
|
13,180
|
2,180
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
14,000
|
21,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
42,191
|
40,668
|
78,238
|
42,506
|
34,679
|
1. Phải thu khách hàng
|
40,103
|
22,078
|
26,526
|
34,952
|
29,453
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,590
|
14,218
|
44,863
|
380
|
15
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
5,393
|
10,588
|
10,835
|
12,131
|
10,669
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,895
|
-6,216
|
-3,985
|
-4,957
|
-5,458
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,964
|
9,888
|
4,575
|
3,108
|
2,599
|
1. Hàng tồn kho
|
5,964
|
9,888
|
4,575
|
3,108
|
2,599
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,635
|
6,251
|
6,241
|
6,796
|
6,221
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,635
|
4,522
|
4,045
|
5,346
|
5,165
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
351
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1,729
|
1,846
|
1,451
|
1,056
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
479,681
|
453,365
|
432,614
|
485,015
|
458,208
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
339,816
|
314,554
|
292,254
|
350,330
|
325,240
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
339,644
|
314,508
|
292,120
|
350,247
|
325,207
|
- Nguyên giá
|
596,007
|
596,625
|
600,277
|
687,043
|
691,783
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-256,364
|
-282,117
|
-308,156
|
-336,797
|
-366,576
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
172
|
46
|
133
|
83
|
33
|
- Nguyên giá
|
1,388
|
1,247
|
1,397
|
1,397
|
1,397
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,215
|
-1,201
|
-1,264
|
-1,314
|
-1,364
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16,714
|
14,707
|
14,777
|
14,846
|
14,201
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
28,125
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,411
|
-13,418
|
-13,348
|
-13,279
|
-13,924
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
122,768
|
123,754
|
124,869
|
119,838
|
118,557
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
118,397
|
117,883
|
111,871
|
104,733
|
102,982
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
4,371
|
5,871
|
12,997
|
15,105
|
15,575
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
579,761
|
540,831
|
544,370
|
573,146
|
533,030
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
101,029
|
86,183
|
92,308
|
112,423
|
74,553
|
I. Nợ ngắn hạn
|
62,527
|
55,550
|
41,737
|
51,610
|
46,451
|
1. Vay và nợ ngắn
|
7,869
|
7,869
|
11,814
|
14,954
|
13,311
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
18,440
|
22,554
|
19,346
|
22,951
|
17,283
|
4. Người mua trả tiền trước
|
179
|
1,019
|
115
|
108
|
3,078
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,852
|
140
|
0
|
1,192
|
1,066
|
6. Phải trả người lao động
|
25,283
|
10,262
|
2,837
|
4,550
|
2,475
|
7. Chi phí phải trả
|
2,262
|
1,267
|
1,257
|
2,168
|
1,872
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
3,586
|
8,476
|
5,452
|
5,457
|
6,213
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
38,502
|
30,633
|
50,571
|
60,813
|
28,103
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
38,502
|
30,633
|
50,571
|
60,813
|
28,103
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
478,732
|
454,648
|
452,062
|
460,723
|
458,477
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
478,732
|
454,648
|
452,062
|
460,723
|
458,477
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
400,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
29,079
|
39,125
|
41,807
|
41,807
|
44,406
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
49,652
|
15,523
|
10,255
|
18,916
|
14,071
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,057
|
3,962
|
916
|
42
|
961
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
579,761
|
540,831
|
544,370
|
573,146
|
533,030
|