I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,210
|
4,194
|
294
|
2,977
|
3,062
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8,766
|
8,845
|
8,917
|
9,287
|
8,243
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,333
|
7,408
|
7,505
|
7,483
|
7,434
|
- Các khoản dự phòng
|
-158
|
44
|
131
|
747
|
225
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7
|
-14
|
13
|
|
6
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-507
|
-309
|
-298
|
-258
|
-270
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,091
|
1,715
|
1,567
|
1,316
|
848
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,976
|
13,039
|
9,211
|
12,265
|
11,304
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,813
|
-2,487
|
5,106
|
-3,732
|
8,321
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,049
|
-234
|
-3,381
|
417
|
3,238
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,830
|
-5,937
|
2,600
|
-1,946
|
-30
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
243
|
3,639
|
61
|
523
|
-2,293
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,094
|
-1,729
|
-1,590
|
-1,354
|
-843
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-242
|
-710
|
-817
|
|
-635
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1,390
|
|
|
647
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,116
|
-1,414
|
-134
|
-1,488
|
-421
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
14,833
|
5,558
|
11,057
|
4,685
|
19,287
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,829
|
-3,937
|
|
-569
|
-120
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
|
-10,000
|
10,000
|
-7,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
122
|
348
|
436
|
277
|
219
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,707
|
-3,589
|
-9,564
|
9,707
|
-6,901
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,104
|
-3,739
|
-3,739
|
-23,564
|
-3,314
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7
|
-7
|
-25
|
-13
|
-7,237
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,110
|
-3,746
|
-3,764
|
-23,576
|
-10,550
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,015
|
-1,776
|
-2,271
|
-9,184
|
1,835
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,718
|
21,721
|
19,954
|
17,677
|
8,493
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
10
|
-6
|
|
-6
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21,721
|
19,954
|
17,677
|
8,493
|
10,322
|