単位: 1.000.000đ
  2009 2011
I - Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền từ thu phí và hoa hồng 537,070 1,136,470
2. Tiền thu từ các khoản nợ phí và hoa hồng 0 0
3. Tiền thu từ các khoản thu được giảm chi 14,496 161,632
4. Tiền thu từ các hoạt động kinh doanh khác 71,414 281,096
5. Trả tiền bồi thường bảo hiểm -158,467 -518,502
6. Trả tiền hoa hồng và các khoản nợ khác của kinh doanh bảo hiểm -208,493 -108,688
7. Trả tiền cho người bán, người cung cấp dịch vụ -101,186 -499,511
8. Trả tiền cho cán bộ công nhân viên -59,364 -129,453
9. Trả tiền nộp thuế và các khoản nợ Nhà nước -15,779 -79,719
10. Trả tiền cho các khoản nợ khác -42,070 -12,838
11. Tiền tạm ứng cho cán bộ công nhân viên và ứng trước cho người bán 0 -69,863
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 37,621 160,624
II - Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -17,440 -89,715
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 382 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -580,315 -1,845,413
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 631,030 1,948,763
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -52,093 -18,673
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 23,137
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 60,040 84,428
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 41,604 102,527
III - Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu do đi vay 11,678 83,857
2. Tiền thu do các chủ sở hữu góp vốn 2,800 79
3. Tiền thu từ lãi tiền gửi 0 1,128
4. Tiền đã trả nợ vay -5,899 -172,027
5. Tiền đã hoàn vốn cho các chủ sở hữu -201 -66,135
6. Tiền lãi đã trả cho các nhà đầu tư vào doanh nghiệp -33,870 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -25,493 -153,099
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 53,733 110,052
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 45,808 197,305
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -43 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 99,498 307,357