1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
5,958,636
|
5,836,200
|
6,265,962
|
5,076,713
|
4,016,113
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
86,310
|
108,719
|
104,456
|
114,203
|
82,872
|
3- Các khoản giảm trừ
|
2,088,179
|
1,802,964
|
1,993,102
|
1,014,317
|
773,530
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
1,643,198
|
1,733,552
|
1,675,365
|
1,611,114
|
1,176,864
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
479,242
|
-171,278
|
52,941
|
56,119
|
223,029
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-34,260
|
240,690
|
264,796
|
-652,916
|
-626,362
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
536,818
|
586,417
|
542,541
|
447,333
|
360,297
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
240,274
|
235,330
|
233,110
|
254,410
|
205,315
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
4,733,859
|
4,963,702
|
5,152,967
|
4,878,342
|
3,891,067
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
2,065,181
|
2,167,860
|
2,930,580
|
2,939,866
|
2,146,442
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
549,671
|
528,859
|
726,798
|
753,180
|
574,876
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
532,381
|
515,151
|
697,502
|
722,096
|
549,580
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
17,165
|
5,151
|
15,703
|
31,084
|
21,616
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
125
|
8,557
|
13,593
|
0
|
3,680
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
1,515,511
|
1,639,001
|
2,203,782
|
2,186,687
|
1,571,567
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
0
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
125,700
|
110,241
|
56,298
|
1,944
|
71,630
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
44,017
|
42,114
|
46,951
|
35,798
|
29,221
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
2,348,695
|
2,419,384
|
3,057,373
|
2,344,225
|
1,783,189
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
2,348,695
|
2,419,384
|
3,057,373
|
2,344,225
|
1,783,189
|
+ Chi hoa hồng
|
669,530
|
658,481
|
658,151
|
618,821
|
493,198
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi khác
|
1,679,165
|
1,760,903
|
2,399,222
|
1,725,405
|
1,289,992
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
0
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
0
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
2,497
|
-355
|
2,301
|
590
|
2,404
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
4,033,922
|
4,210,740
|
5,364,403
|
4,568,654
|
3,455,608
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
699,936
|
752,963
|
-211,436
|
309,688
|
435,459
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
8,806
|
19,168
|
4,246
|
1,754
|
1,058
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
588,811
|
583,548
|
252,864
|
207,386
|
199,820
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
5,447
|
0
|
|
513
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
192,247
|
190,575
|
160,768
|
271,718
|
213,733
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
16,793
|
46,018
|
56,768
|
66,341
|
56,434
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
175,454
|
144,558
|
104,000
|
205,377
|
157,299
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
4,614
|
3,994
|
7,757
|
11,320
|
12,149
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,117
|
464
|
5,074
|
3,232
|
2,939
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
3,497
|
3,531
|
2,683
|
8,087
|
9,210
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
306,827
|
336,316
|
-351,070
|
318,622
|
405,611
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
306,827
|
336,316
|
-351,070
|
318,622
|
405,611
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
0
|
0
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
306,827
|
336,316
|
-351,070
|
318,622
|
405,611
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
59,010
|
67,436
|
1,198
|
66,500
|
81,608
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
247,816
|
268,880
|
-352,268
|
252,122
|
324,003
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
84
|
115
|
18
|
87
|
80
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
247,732
|
268,764
|
-352,286
|
252,035
|
323,923
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|