単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 5,958,636 5,836,200 6,265,962 5,076,713 4,016,113
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 86,310 108,719 104,456 114,203 82,872
3- Các khoản giảm trừ 2,088,179 1,802,964 1,993,102 1,014,317 773,530
- Phí nhượng tái bảo hiểm 1,643,198 1,733,552 1,675,365 1,611,114 1,176,864
- Giảm phí bảo hiểm 479,242 -171,278 52,941 56,119 223,029
- Hoàn phí bảo hiểm -34,260 240,690 264,796 -652,916 -626,362
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0 0 0
- Các khoản giảm trừ khác 0 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 536,818 586,417 542,541 447,333 360,297
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 240,274 235,330 233,110 254,410 205,315
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 4,733,859 4,963,702 5,152,967 4,878,342 3,891,067
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 2,065,181 2,167,860 2,930,580 2,939,866 2,146,442
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 0 0 0
10. Các khoản giảm trừ 549,671 528,859 726,798 753,180 574,876
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 532,381 515,151 697,502 722,096 549,580
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 17,165 5,151 15,703 31,084 21,616
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 125 8,557 13,593 0 3,680
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 1,515,511 1,639,001 2,203,782 2,186,687 1,571,567
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 125,700 110,241 56,298 1,944 71,630
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 44,017 42,114 46,951 35,798 29,221
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 2,348,695 2,419,384 3,057,373 2,344,225 1,783,189
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 2,348,695 2,419,384 3,057,373 2,344,225 1,783,189
+ Chi hoa hồng 669,530 658,481 658,151 618,821 493,198
+ Chi giám định tổn thất 0 0
+ Chi đòi người thứ 3 0 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0 0
+ Chi khác 1,679,165 1,760,903 2,399,222 1,725,405 1,289,992
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0 0
+ Chi hoa hồng 0 0
+ Chi khác 0 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 2,497 -355 2,301 590 2,404
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 4,033,922 4,210,740 5,364,403 4,568,654 3,455,608
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 699,936 752,963 -211,436 309,688 435,459
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 8,806 19,168 4,246 1,754 1,058
20. Chi phí bán hàng 0 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 588,811 583,548 252,864 207,386 199,820
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 5,447 0 513
23. Doanh thu hoạt động tài chính 192,247 190,575 160,768 271,718 213,733
24. Chi hoạt động tài chính 16,793 46,018 56,768 66,341 56,434
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 175,454 144,558 104,000 205,377 157,299
26. Thu nhập hoạt động khác 4,614 3,994 7,757 11,320 12,149
27. Chi phí hoạt động khác 1,117 464 5,074 3,232 2,939
28. Lợi nhuận hoạt động khác 3,497 3,531 2,683 8,087 9,210
29. Tổng lợi nhuận kế toán 306,827 336,316 -351,070 318,622 405,611
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 306,827 336,316 -351,070 318,622 405,611
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0 0 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 306,827 336,316 -351,070 318,622 405,611
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 59,010 67,436 1,198 66,500 81,608
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 247,816 268,880 -352,268 252,122 324,003
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 84 115 18 87 80
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 247,732 268,764 -352,286 252,035 323,923
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)