1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1,158,195
|
1,113,831
|
965,804
|
919,811
|
1,018,898
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
28,893
|
12,467
|
25,709
|
21,421
|
23,275
|
3- Các khoản giảm trừ
|
178,780
|
164,800
|
201,093
|
187,206
|
222,305
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
385,853
|
299,504
|
388,205
|
276,087
|
213,954
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
1,492
|
87,309
|
23,353
|
33,571
|
78,390
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-208,564
|
-222,012
|
-210,464
|
-122,453
|
-70,039
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
92,185
|
96,396
|
104,932
|
87,214
|
71,842
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
45,668
|
28,874
|
101,516
|
32,777
|
42,147
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,146,161
|
1,086,769
|
996,869
|
874,018
|
933,857
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
694,580
|
511,609
|
609,229
|
494,583
|
531,047
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
192,785
|
380,198
|
-82,735
|
163,705
|
113,707
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
186,869
|
378,564
|
-84,780
|
149,570
|
106,226
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
5,916
|
|
2,045
|
14,135
|
7,481
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
0
|
1,634
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
501,794
|
131,411
|
691,964
|
330,878
|
417,340
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
63,201
|
50,874
|
-177,429
|
82,721
|
115,426
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
8,012
|
8,268
|
6,033
|
6,652
|
8,282
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
428,082
|
884,774
|
252,558
|
431,194
|
214,474
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
428,082
|
884,774
|
252,558
|
431,194
|
214,474
|
+ Chi hoa hồng
|
157,045
|
121,857
|
131,638
|
116,160
|
123,353
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
271,036
|
762,917
|
120,920
|
315,034
|
91,121
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
518
|
1,929
|
609
|
561
|
-621
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1,001,089
|
1,075,327
|
773,126
|
851,445
|
755,522
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
145,072
|
11,442
|
223,743
|
22,573
|
178,336
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
1,091
|
312
|
249
|
238
|
259
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
76,155
|
21,417
|
49,122
|
30,728
|
99,498
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
513
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
117,987
|
93,722
|
5,143
|
69,617
|
45,250
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
33,071
|
2,751
|
9,569
|
6,167
|
37,238
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
84,916
|
90,971
|
-4,426
|
63,450
|
8,013
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
4,876
|
2,079
|
2,496
|
3,412
|
4,161
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
1,454
|
131
|
437
|
1,151
|
1,219
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
3,422
|
1,948
|
2,059
|
2,261
|
2,941
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
159,377
|
85,185
|
173,113
|
58,355
|
89,429
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
159,377
|
85,185
|
173,113
|
58,355
|
89,429
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
159,377
|
85,185
|
173,113
|
58,355
|
89,429
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
31,559
|
16,738
|
34,813
|
11,933
|
18,506
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
127,817
|
68,447
|
138,300
|
46,422
|
70,923
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
111
|
-21
|
|
21
|
68
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
127,707
|
68,469
|
138,300
|
46,401
|
70,855
|
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|