単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1,158,195 1,113,831 965,804 919,811 1,018,898
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 28,893 12,467 25,709 21,421 23,275
3- Các khoản giảm trừ 178,780 164,800 201,093 187,206 222,305
- Phí nhượng tái bảo hiểm 385,853 299,504 388,205 276,087 213,954
- Giảm phí bảo hiểm 1,492 87,309 23,353 33,571 78,390
- Hoàn phí bảo hiểm -208,564 -222,012 -210,464 -122,453 -70,039
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 92,185 96,396 104,932 87,214 71,842
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 45,668 28,874 101,516 32,777 42,147
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,146,161 1,086,769 996,869 874,018 933,857
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 694,580 511,609 609,229 494,583 531,047
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
10. Các khoản giảm trừ 192,785 380,198 -82,735 163,705 113,707
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 186,869 378,564 -84,780 149,570 106,226
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 5,916 2,045 14,135 7,481
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 0 1,634
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 501,794 131,411 691,964 330,878 417,340
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 63,201 50,874 -177,429 82,721 115,426
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 8,012 8,268 6,033 6,652 8,282
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 428,082 884,774 252,558 431,194 214,474
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 428,082 884,774 252,558 431,194 214,474
+ Chi hoa hồng 157,045 121,857 131,638 116,160 123,353
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác 271,036 762,917 120,920 315,034 91,121
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 518 1,929 609 561 -621
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1,001,089 1,075,327 773,126 851,445 755,522
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 145,072 11,442 223,743 22,573 178,336
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 1,091 312 249 238 259
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 76,155 21,417 49,122 30,728 99,498
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 513
23. Doanh thu hoạt động tài chính 117,987 93,722 5,143 69,617 45,250
24. Chi hoạt động tài chính 33,071 2,751 9,569 6,167 37,238
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 84,916 90,971 -4,426 63,450 8,013
26. Thu nhập hoạt động khác 4,876 2,079 2,496 3,412 4,161
27. Chi phí hoạt động khác 1,454 131 437 1,151 1,219
28. Lợi nhuận hoạt động khác 3,422 1,948 2,059 2,261 2,941
29. Tổng lợi nhuận kế toán 159,377 85,185 173,113 58,355 89,429
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 159,377 85,185 173,113 58,355 89,429
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 159,377 85,185 173,113 58,355 89,429
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 31,559 16,738 34,813 11,933 18,506
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 127,817 68,447 138,300 46,422 70,923
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 111 -21 21 68
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 127,707 68,469 138,300 46,401 70,855
38. Lợi tức trên 1 cổ phiếu
39. Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
40. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
41. Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)