単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 58,355 89,429 86,504 111,105 92,912
2. Điều chỉnh qua các khoản 70,534 107,564 -307,867 -75,758 137,357
- Khấu hao tài sản cố định -4,303 4,795 7,812 -10,125 -15,898
- Các khoản dự phòng 102,230 134,658 -242,389 -80,184 80,227
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái -710 -87 -43 -3,166
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -27,856 -36,177 -74,225 9,847 72,303
- Chi phí Lãi vay 1,173 4,376 934 4,746 3,891
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 128,889 196,993 -221,364 35,347 230,269
- Tăng giảm các khoản phải thu -25,562 -170,522 7,839 -26,588 -32,197
Phải thu hoạt động BH gốc
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
Phải thu hoạt động khác
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
- Tăng giảm hàng tồn kho -1,412 1,868 -394 440 -1,811
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp) -171,055 -94,866 -13,216 261,329 -233,227
Phải trả hoạt động BH Gốc
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
Phải trả hoạt động khác
Phải trả CBCNV
- Tăng giảm chi phí trả trước 32,288 30,330 -11,068 13,910 13,530
- Tiền lãi vay đã trả -1,176 -4,376 -934 -4,746 -3,201
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -34,683 -11,550 -16,571 -14,992 3,060
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 9,564
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -232,399 123,527 71,767
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -72,711 -52,123 -488,106 388,225 57,754
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác -4,003 -19,440 -1,028 -12,364 -2,667
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác -1,660 0 421 5,216 -40,880
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác -2,134,432 -31,546 -1,205,820 314,341 3,246,450
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 1,357,200 0 1,803,232 -564,000 -3,542,265
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -23,634 24,500
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -2,187 621 -24,459 24,459 20,152
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -33,217 66,976 110,719 -17,147 15,946
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -818,298 16,612 683,066 -273,129 -278,763
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 205,000 290,000 187,341 205,000 218,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -295,000 -250,000 -149,000 -137,341
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -94 -45 -59 -7 -10
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 204,906 -5,045 -62,718 55,993 80,650
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -686,103 -40,556 132,242 171,090 -140,360
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 744,805 59,411 30,381 162,623 334,276
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 710 -87 43 -155
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 59,411 18,768 162,623 333,755 193,761