I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
159,377
|
85,185
|
173,113
|
58,355
|
89,429
|
2. Điều chỉnh qua các khoản
|
-399,231
|
-332,100
|
-250,892
|
70,534
|
107,564
|
- Khấu hao tài sản cố định
|
-850
|
7,586
|
1,380
|
-4,303
|
4,795
|
- Các khoản dự phòng
|
-135,404
|
-74,711
|
-358,186
|
102,230
|
134,658
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
-710
|
-87
|
- Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-265,279
|
-265,350
|
103,174
|
-27,856
|
-36,177
|
- Chi phí Lãi vay
|
2,302
|
376
|
2,740
|
1,173
|
4,376
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-239,855
|
-246,914
|
-77,779
|
128,889
|
196,993
|
- Tăng giảm các khoản phải thu
|
-3,153
|
-7,152
|
57,451
|
-25,562
|
-170,522
|
Phải thu hoạt động BH gốc
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải thu hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải thu/ trả đơn vị nội bộ
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm hàng tồn kho
|
77
|
-201
|
-313
|
-1,412
|
1,868
|
- Tăng giảm các khoản phải trả (không kể Lãi vay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)
|
-93,460
|
141,120
|
-18,194
|
-171,055
|
-94,866
|
Phải trả hoạt động BH Gốc
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhận Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động BH Nhượng Tái
|
|
|
|
|
|
Phải trả hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
Phải trả CBCNV
|
|
|
|
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
49,675
|
30,092
|
68,594
|
32,288
|
30,330
|
- Tiền lãi vay đã trả
|
-2,302
|
-376
|
-2,740
|
-1,176
|
-4,376
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
11,528
|
-11,074
|
-40,594
|
-34,683
|
-11,550
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-277,489
|
-94,504
|
-13,575
|
-72,711
|
-52,123
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
-10,562
|
-27,930
|
15,489
|
-4,003
|
-19,440
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
|
3,988
|
|
1,653
|
-1,660
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-4,238,713
|
-6,679,805
|
4,603,819
|
-2,134,432
|
-31,546
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
5,951,158
|
5,541,398
|
-3,518,553
|
1,357,200
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-66
|
-2,843
|
378
|
-2,187
|
621
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
246,524
|
273,320
|
-89,459
|
-33,217
|
66,976
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1,952,329
|
-895,860
|
1,013,326
|
-818,298
|
16,612
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
520,857
|
331,403
|
148,597
|
205,000
|
290,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-789,760
|
|
-448,597
|
0
|
-295,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-58
|
31
|
-87
|
-94
|
-45
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-268,962
|
331,434
|
-300,087
|
204,906
|
-5,045
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,405,879
|
-658,930
|
699,665
|
-686,103
|
-40,556
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56,925
|
704,507
|
45,577
|
744,805
|
59,411
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-110
|
|
|
710
|
-87
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,462,693
|
45,577
|
745,243
|
59,411
|
18,768
|