単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6,853,978 6,765,235 6,123,481 5,997,920 7,284,037
I. Tiền 59,411 18,768 162,623 333,755 193,761
1. Tiền mặt tại quỹ 59,411 18,768 162,623 333,755 193,761
2. Tiền gửi Ngân hàng
3. Tiền đang chuyển
4. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,760,645 3,667,191 2,821,682 2,491,183 4,191,029
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 232,399 108,872 44,859
2. Đầu tư ngắn hạn khác 3,760,645 3,667,191 2,599,697 2,382,697 4,146,556
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) -10,414 -386 -386
III. Các khoản phải thu 929,174 1,067,016 1,030,028 1,108,385 1,120,632
1. Phải thu của khách hàng 437,133 602,125 578,064 457,073 530,330
2. Trả trước cho người bán 223,164 262,079 243,810 293,719 318,476
3. Phải thu nội bộ
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0
6. Các khoản phải thu khác 403,852 340,385 344,727 494,393 408,626
7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*) -134,975 -137,573 -136,573 -136,800 -136,800
IV. Hàng tồn kho 2,496 628 1,022 582 2,393
1. Hàng tồn kho 2,496 628 1,022 582 2,393
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,102,252 2,011,632 2,108,126 2,064,015 1,776,221
1. Tạm ứng 0 0
2. Chi phí trả trước ngắn hạn 369,422 333,534 341,550 308,426 285,078
3. Tài sản thiếu chờ xử lý
4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 5,214 5,858 2,635 2,955 4,686
6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,011 2,213 4,251 4,153 4,167
7. Tài sản ngắn hạn khác 1,725,605 1,670,026 1,759,690 1,748,480 1,482,290
VI. Chi sự nghiệp
1. Chi sự nghiệp năm trước
2. Chi sự nghiệp năm nay
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,537,195 1,680,213 2,139,669 2,598,053 1,082,583
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,531 22,968 19,745 19,281 19,371
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác 24,531 22,968 19,745 19,281 19,371
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định 352,877 439,971 433,151 409,001 411,630
1. Tài sản cố định hữu hình 329,162 403,574 390,323 362,403 367,202
- Nguyên giá 469,647 563,507 554,277 514,496 518,346
- Giá trị hao mòn lũy kế -140,485 -159,933 -163,954 -152,092 -151,144
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,714 36,397 42,829 46,598 44,428
- Nguyên giá 42,811 56,257 64,640 70,297 70,297
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,096 -19,860 -21,811 -23,698 -25,868
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 63,865 62,512 42,837 40,637 52,687
III. Bất động sản đầu tư 108,032 36,936 31,762 31,913 31,631
- Nguyên giá 132,478 45,965 41,506 41,506 41,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,445 -9,029 -9,744 -9,593 -9,875
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 971,559 1,095,937 1,587,559 2,053,393 542,050
1. Đầu tư vào công ty con 54,629
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,035 26,413 26,741 25,916 16,921
3. Đầu tư dài hạn khác 966,868 1,091,868 1,575,818 1,987,848 540,129
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -22,344 -22,344 -15,000 -15,000 -15,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 16,332 21,889 24,614 43,828 25,214
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,332 21,889 24,597 43,810 25,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi 17 17 17
3. Ký quỹ bảo hiểm
4. Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,391,173 8,445,448 8,263,150 8,595,973 8,366,620
NGUỒN VỐN
A. NỢ PHẢI TRẢ 6,073,849 6,057,200 5,807,255 6,051,274 5,755,664
I. Nợ ngắn hạn 1,681,697 1,587,024 1,509,274 1,836,950 1,721,749
1. Vay và nợ ngắn hạn 295,000 290,000 239,000 295,000 364,000
2. Phải trả người bán 450,196 583,091 495,704 658,630 639,241
3. Người mua trả tiền trước 5,728 5,723 11,121 15,613 15,708
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,221 42,468 28,553 43,858 40,985
5. Phải trả người lao động 215,471 72,463 259,051 264,184 290,629
6. Chi phí phải trả 8,556 10,829 1,663 761 885
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 581,140 495,278 475,844 559,665 371,185
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 108,942 98,000
II. Nợ dài hạn 28,260 27,529 27,522 26,360 26,360
1. Vay dài hạn
2. Nợ dài hạn
3. Phát hành trái phiếu
4. Phải trả dài hạn khác 28,260 27,529 27,522 26,360 26,360
III. Nợ khác 8,556 10,829 1,663 761 885
1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
2. Tài sản thừa chờ xử lý
3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
IV. Dự phòng nghiệp vụ 4,355,337 4,431,817 4,268,796 4,187,203 4,006,669
1. Dự phòng phí 2,354,505 2,284,466 2,244,848 2,202,905 2,113,701
2. Dự phòng toán học
3. Dự phòng bồi thường 1,812,523 1,950,761 1,820,093 1,773,861 1,676,436
4. Dự phòng dao động lớn 188,308 196,590 203,854 210,437 216,532
5. Dự phòng chia lãi
6- Dự phòng bảo đảm cân đối
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,313,299 2,384,154 2,451,703 2,540,465 2,606,685
I. Vốn chủ sở hữu 2,313,255 2,384,110 2,451,660 2,540,421 2,597,077
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 803,957 803,957 1,205,921 1,205,921 1,205,921
2. Thặng dư vốn cổ phần 827,943 827,943 425,979 425,979 425,979
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển 28,642 28,642 28,642 28,642 28,642
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ dự trữ bắt buộc 80,396 80,396 80,396 80,396 88,150
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 572,317 643,172 710,722 799,483 848,385
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác 44 44 44 44 9,607
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44 44 44 44 9,607
2. Nguồn kinh phí sự nghiệp
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 4,026 4,094 4,191 4,234 4,272
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,391,173 8,445,448 8,263,150 8,595,973 8,366,620