I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
218,812
|
231,124
|
252,553
|
215,272
|
241,278
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-169,573
|
-200,186
|
-191,317
|
-156,103
|
-198,453
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-22,977
|
-17,817
|
-19,751
|
-19,495
|
-15,577
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2
|
|
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,851
|
-2,000
|
-521
|
-3,076
|
-1,149
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,980
|
1,453
|
345
|
1,435
|
1,141
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-9,244
|
-12,684
|
-11,000
|
-21,467
|
-18,762
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,145
|
-111
|
30,309
|
16,565
|
8,478
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-9,562
|
-734
|
-347
|
-3,012
|
-4,014
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
415
|
|
337
|
459
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-13,000
|
-1,000
|
-27,000
|
-52,000
|
-68,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,000
|
6,000
|
25,000
|
23,079
|
55,902
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,033
|
1,979
|
1,851
|
1,913
|
3,967
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6,529
|
6,661
|
-497
|
-29,683
|
-11,685
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,407
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,407
|
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,351
|
-6,691
|
-5,169
|
-5,994
|
-4,468
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,351
|
-6,691
|
-5,169
|
-5,994
|
-4,468
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,265
|
-141
|
24,644
|
-19,112
|
-7,675
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,547
|
13,813
|
13,672
|
38,316
|
19,204
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
13,813
|
13,672
|
38,316
|
19,204
|
11,528
|