単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 198,404 193,414 233,850 196,313 218,702
Các khoản giảm trừ doanh thu 209 75 37 14 0
Doanh thu thuần 198,195 193,339 233,813 196,300 218,702
Giá vốn hàng bán 156,835 154,948 188,255 170,488 196,904
Lợi nhuận gộp 41,360 38,391 45,559 25,812 21,797
Doanh thu hoạt động tài chính 3,014 1,539 2,215 4,344 4,349
Chi phí tài chính 147 -145 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 2 0 0
Chi phí bán hàng 17,952 17,761 20,283 12,881 8,532
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,436 15,755 18,879 11,120 9,610
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,840 6,558 8,612 6,155 8,004
Thu nhập khác 159 509 58 758 406
Chi phí khác 435 62 14 283 185
Lợi nhuận khác -276 446 45 474 221
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,565 7,004 8,657 6,629 8,225
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,660 1,282 2,004 1,913 1,697
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,660 1,282 2,004 1,913 1,697
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,904 5,722 6,653 4,716 6,528
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,904 5,722 6,653 4,716 6,528
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)