単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 496 4,500 0 0 150,000
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 496 4,500 0 0 150,000
Giá vốn hàng bán 150 4,500 0 4,957 171,000
Lợi nhuận gộp 345 0 0 -4,957 -21,000
Doanh thu hoạt động tài chính 5,075 16,587 15,941 16,282 12,876
Chi phí tài chính -799 6,137 9,632 -4,168 1,939
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 1 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,179 10,219 5,725 7,097 7,229
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 40 231 585 8,396 -17,292
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 0 0 0 1 0
Lợi nhuận khác 0 0 0 -1 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 40 231 585 8,394 -17,292
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 40 231 585 8,394 -17,292
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 40 231 585 8,394 -17,292
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)