Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
496
|
4,500
|
0
|
0
|
150,000
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
496
|
4,500
|
0
|
0
|
150,000
|
Giá vốn hàng bán
|
150
|
4,500
|
0
|
4,957
|
171,000
|
Lợi nhuận gộp
|
345
|
0
|
0
|
-4,957
|
-21,000
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,075
|
16,587
|
15,941
|
16,282
|
12,876
|
Chi phí tài chính
|
-799
|
6,137
|
9,632
|
-4,168
|
1,939
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,179
|
10,219
|
5,725
|
7,097
|
7,229
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
40
|
231
|
585
|
8,396
|
-17,292
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
40
|
231
|
585
|
8,394
|
-17,292
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
40
|
231
|
585
|
8,394
|
-17,292
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
40
|
231
|
585
|
8,394
|
-17,292
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|