単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110,614 174,847 188,447 81,849 117,878
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,195 4,593 2,475 8,567 55,885
1. Tiền 2,195 4,593 2,475 8,567 25,995
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 29,890
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,186 9,978 12,888 35,281 56,438
1. Đầu tư ngắn hạn 3,136 10,810 17,872 16,083 17,890
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 -883 -8,534 -2,353 -4,002
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,553 158,565 171,383 36,255 3,774
1. Phải thu khách hàng 21,599 21,599 36,602 21,599 21,099
2. Trả trước cho người bán 557 477 692 693 792
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 144,368 198,761 196,161 76,035 43,455
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -62,972 -62,272 -62,072 -62,072 -61,572
IV. Tổng hàng tồn kho 1,218 1,232 1,218 1,218 1,218
1. Hàng tồn kho 26,168 26,182 26,168 26,168 26,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,950 -24,950 -24,950 -24,950 -24,950
V. Tài sản ngắn hạn khác 462 480 483 528 563
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 63 26 73 108
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 181 136 176 174 174
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 281 281 281 281 281
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 209,483 206,318 203,173 318,525 140,924
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,171 5,171 5,171 124,467 83,403
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 48,896 48,896 48,896 168,192 127,128
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -43,725 -43,725 -43,725 -43,725 -43,725
II. Tài sản cố định 2,244 1,603 1,144 651 158
1. Tài sản cố định hữu hình 2,244 1,603 1,144 651 158
- Nguyên giá 3,177 3,177 3,224 3,224 3,224
- Giá trị hao mòn lũy kế -933 -1,574 -2,080 -2,573 -3,066
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 95 95 95 95 95
- Giá trị hao mòn lũy kế -95 -95 -95 -95 -95
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 4,500 0 0 0 0
- Nguyên giá 4,500 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 31,706 16,730 11,370 12,428 20,849
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490 490 490 490 840
3. Đầu tư dài hạn khác 39,464 24,464 24,464 25,352 33,465
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -8,248 -8,224 -13,584 -13,415 -13,456
V. Tổng tài sản dài hạn khác 3 0 0 0 92
1. Chi phí trả trước dài hạn 3 0 0 0 92
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,096 381,166 391,621 400,374 258,803
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 83,607 140,430 155,397 155,586 28,225
I. Nợ ngắn hạn 83,607 140,430 155,397 155,586 28,225
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10 49 32 10 17
4. Người mua trả tiền trước 79,793 136,293 151,293 151,293 1,293
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 103 75 27 139 22,792
6. Phải trả người lao động 0 265 354 465 441
7. Chi phí phải trả 0 85 85 70 79
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,835 2,859 2,808 2,813 2,852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 236,489 240,735 236,224 244,787 230,578
I. Vốn chủ sở hữu 236,489 240,735 236,224 244,787 230,578
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373,500 373,500 373,500 373,500 373,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,790 2,790 2,790 2,790 2,790
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,547 -3,547 -3,547 -3,547 -3,547
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,300 7,300 7,300 7,300 7,300
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -143,555 -139,309 -143,820 -135,257 -149,466
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 866 804 797 797 752
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,096 381,166 391,621 400,374 258,803