|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
121,821
|
117,903
|
107,028
|
101,865
|
96,319
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
65,539
|
55,885
|
31,593
|
28,599
|
42,351
|
|
1. Tiền
|
8,539
|
25,995
|
14,593
|
9,599
|
35,351
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
57,000
|
29,890
|
17,000
|
19,000
|
7,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,554
|
56,438
|
71,177
|
69,343
|
44,902
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
19,059
|
17,890
|
20,123
|
24,228
|
35,806
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-3,055
|
-4,002
|
-3,496
|
-435
|
-1,454
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,726
|
3,798
|
1,963
|
1,586
|
6,659
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
21,299
|
21,099
|
20,599
|
20,599
|
20,599
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
692
|
792
|
699
|
665
|
730
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
51,507
|
43,479
|
41,737
|
41,395
|
46,402
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61,772
|
-61,572
|
-61,072
|
-61,072
|
-61,072
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,218
|
1,218
|
1,218
|
1,218
|
1,218
|
|
1. Hàng tồn kho
|
26,168
|
26,168
|
26,168
|
26,168
|
26,168
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-24,950
|
-24,950
|
-24,950
|
-24,950
|
-24,950
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
783
|
563
|
1,076
|
1,118
|
1,187
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
232
|
108
|
108
|
108
|
140
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
270
|
174
|
687
|
729
|
766
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
281
|
281
|
281
|
281
|
281
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
281,317
|
137,678
|
151,983
|
155,144
|
165,550
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
79,100
|
83,403
|
87,259
|
90,573
|
101,083
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
122,825
|
127,128
|
130,983
|
134,297
|
144,808
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-43,725
|
-43,725
|
-43,725
|
-43,725
|
-43,725
|
|
II. Tài sản cố định
|
281
|
158
|
5,125
|
4,891
|
4,671
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
281
|
158
|
5,125
|
4,891
|
4,671
|
|
- Nguyên giá
|
3,224
|
3,224
|
8,371
|
8,371
|
8,371
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,943
|
-3,066
|
-3,246
|
-3,480
|
-3,700
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
95
|
95
|
95
|
95
|
95
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
-95
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20,540
|
20,890
|
22,999
|
22,999
|
22,999
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
490
|
840
|
2,990
|
2,990
|
2,990
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
33,465
|
33,465
|
33,465
|
33,465
|
33,465
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13,415
|
-13,415
|
-13,456
|
-13,456
|
-13,456
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
92
|
68
|
56
|
78
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
92
|
68
|
56
|
78
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
403,138
|
255,581
|
259,011
|
257,009
|
261,869
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
155,639
|
27,773
|
27,882
|
27,729
|
27,732
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
155,639
|
27,773
|
27,882
|
27,729
|
27,732
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
10
|
0
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
15
|
17
|
30
|
28
|
21
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
151,293
|
1,293
|
23,938
|
23,938
|
23,938
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
139
|
22,781
|
84
|
38
|
47
|
|
6. Phải trả người lao động
|
544
|
0
|
114
|
126
|
126
|
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
79
|
79
|
0
|
0
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,896
|
2,852
|
2,885
|
2,838
|
2,849
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
247,500
|
227,808
|
231,129
|
229,280
|
234,137
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
247,500
|
227,808
|
231,129
|
229,280
|
234,137
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373,500
|
373,500
|
373,500
|
373,500
|
373,500
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2,790
|
2,790
|
2,790
|
2,790
|
2,790
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-3,547
|
-3,547
|
-3,547
|
-3,547
|
-3,547
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,300
|
7,300
|
7,300
|
7,300
|
7,300
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-132,544
|
-152,236
|
-148,915
|
-150,764
|
-145,907
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
752
|
752
|
752
|
752
|
752
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
403,138
|
255,581
|
259,011
|
257,009
|
261,869
|