単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 121,821 117,903 107,028 101,865 96,319
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,539 55,885 31,593 28,599 42,351
1. Tiền 8,539 25,995 14,593 9,599 35,351
2. Các khoản tương đương tiền 57,000 29,890 17,000 19,000 7,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,554 56,438 71,177 69,343 44,902
1. Đầu tư ngắn hạn 19,059 17,890 20,123 24,228 35,806
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn -3,055 -4,002 -3,496 -435 -1,454
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,726 3,798 1,963 1,586 6,659
1. Phải thu khách hàng 21,299 21,099 20,599 20,599 20,599
2. Trả trước cho người bán 692 792 699 665 730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 51,507 43,479 41,737 41,395 46,402
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -61,772 -61,572 -61,072 -61,072 -61,072
IV. Tổng hàng tồn kho 1,218 1,218 1,218 1,218 1,218
1. Hàng tồn kho 26,168 26,168 26,168 26,168 26,168
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -24,950 -24,950 -24,950 -24,950 -24,950
V. Tài sản ngắn hạn khác 783 563 1,076 1,118 1,187
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 232 108 108 108 140
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 270 174 687 729 766
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 281 281 281 281 281
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 281,317 137,678 151,983 155,144 165,550
I. Các khoản phải thu dài hạn 79,100 83,403 87,259 90,573 101,083
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 122,825 127,128 130,983 134,297 144,808
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -43,725 -43,725 -43,725 -43,725 -43,725
II. Tài sản cố định 281 158 5,125 4,891 4,671
1. Tài sản cố định hữu hình 281 158 5,125 4,891 4,671
- Nguyên giá 3,224 3,224 8,371 8,371 8,371
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,943 -3,066 -3,246 -3,480 -3,700
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 95 95 95 95 95
- Giá trị hao mòn lũy kế -95 -95 -95 -95 -95
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20,540 20,890 22,999 22,999 22,999
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 490 840 2,990 2,990 2,990
3. Đầu tư dài hạn khác 33,465 33,465 33,465 33,465 33,465
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13,415 -13,415 -13,456 -13,456 -13,456
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 92 68 56 78
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 92 68 56 78
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,138 255,581 259,011 257,009 261,869
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 155,639 27,773 27,882 27,729 27,732
I. Nợ ngắn hạn 155,639 27,773 27,882 27,729 27,732
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 10 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 15 17 30 28 21
4. Người mua trả tiền trước 151,293 1,293 23,938 23,938 23,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 139 22,781 84 38 47
6. Phải trả người lao động 544 0 114 126 126
7. Chi phí phải trả 0 79 79 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,896 2,852 2,885 2,838 2,849
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 247,500 227,808 231,129 229,280 234,137
I. Vốn chủ sở hữu 247,500 227,808 231,129 229,280 234,137
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 373,500 373,500 373,500 373,500 373,500
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,790 2,790 2,790 2,790 2,790
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ -3,547 -3,547 -3,547 -3,547 -3,547
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,300 7,300 7,300 7,300 7,300
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -132,544 -152,236 -148,915 -150,764 -145,907
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 752 752 752 752 752
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,138 255,581 259,011 257,009 261,869