単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -3,077 2,232 -196 989 -19,692
2. Điều chỉnh cho các khoản 1,201 -3,380 -746 -2,834 17,968
- Khấu hao TSCĐ 123 80 123 123
- Các khoản dự phòng 5,338 -640 1,455 -412 747
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -4,260 -2,740 -2,281 -2,545 17,098
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,876 -1,148 -942 -1,845 -1,724
- Tăng, giảm các khoản phải thu -30,020 24,640 61,247 15,471 7,405
- Tăng, giảm hàng tồn kho 414 -9
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 399 -275 -83 310 -127,865
- Tăng giảm chi phí trả trước -31 -23 -136 32
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 825 -4,499 195 1,328 1,169
- Tiền lãi vay phải trả 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -45 9
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -30,289 18,674 60,394 15,128 -120,984
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -127 -93 -147 -176 -22,739
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 150,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -44,000 44,000 -23,000 -16,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 27,000 -9,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -888 -8,112 0 -350
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27,879 1,013 -26,607 1,899 420
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 26,863 -24,192 8,246 -21,278 111,331
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,426 -5,519 68,640 -6,150 -9,653
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,993 8,567 3,049 71,689 65,539
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8,567 3,049 71,689 65,539 55,885