単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -196 989 -19,692 551 -1,849
2. Điều chỉnh cho các khoản -746 -2,834 17,968 -2,627 -4,269
- Khấu hao TSCĐ 80 123 123 180 234
- Các khoản dự phòng 1,455 -412 747 -936 -3,132
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,281 -2,545 17,098 -1,871 -1,371
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0 1
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -942 -1,845 -1,724 -2,075 -6,118
- Tăng, giảm các khoản phải thu 61,247 15,471 7,405 -1,827 -2,511
- Tăng, giảm hàng tồn kho -9
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -83 310 -127,865 -392 -101
- Tăng giảm chi phí trả trước -23 -136 32 24 12
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 195 1,328 1,169 -2,233 -4,105
- Tiền lãi vay phải trả 0 -1
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 9
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 60,394 15,128 -120,984 -6,503 -12,823
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -147 -176 -22,739 -5,258 -93
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 150,000
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 44,000 -23,000 -16,000 -51,000 26,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -9,000 39,000 -17,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -350 -2,150
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -26,607 1,899 420 1,395 1,149
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8,246 -21,278 111,331 -18,013 10,056
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 224 35
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -248
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -14
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 224 -227
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 68,640 -6,150 -9,653 -24,292 -2,995
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,049 71,689 65,539 55,885 31,593
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 71,689 65,539 55,885 31,593 28,599