単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 150,000
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 0 150,000
Giá vốn hàng bán 0 171,000
Lợi nhuận gộp 0 -21,000
Doanh thu hoạt động tài chính 3,027 2,675 4,161 2,154 1,396
Chi phí tài chính 1,634 -130 1,071 -452 924
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,588 2,130 1,783 2,055 2,314
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -196 676 -19,692 551 -1,842
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 0 7
Lợi nhuận khác 0 -7
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -196 676 -19,692 551 -1,849
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -196 676 -19,692 551 -1,849
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -196 676 -19,692 551 -1,849
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)