単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,424,857 4,112,705 4,601,403 4,452,578 5,252,627
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 8 0 60,230 31,261
Doanh thu thuần 3,424,857 4,112,697 4,601,403 4,392,348 5,221,366
Giá vốn hàng bán 3,069,489 3,696,850 4,216,864 3,970,603 4,779,394
Lợi nhuận gộp 355,368 415,847 384,539 421,745 441,971
Doanh thu hoạt động tài chính 7,275 18,055 25,390 27,552 22,889
Chi phí tài chính 3,998 124 13 1,861 2,221
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,072 24 10 1,852 2,192
Chi phí bán hàng 316,525 356,050 331,112 389,343 394,943
Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,489 59,420 59,728 57,524 52,336
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,369 18,309 19,075 570 15,360
Thu nhập khác 6,406 328 1,550 746 3
Chi phí khác 76 17 0 0 0
Lợi nhuận khác 6,330 311 1,550 746 3
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 961 18,620 20,626 1,316 15,362
Chi phí thuế TNDN hiện hành 525 4,777 4,301 256 3,072
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 525 4,777 4,301 256 3,072
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 436 13,843 16,324 1,060 12,290
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 436 13,843 16,324 1,060 12,290
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)