単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,428,113 1,514,672 1,295,024 1,448,847 1,604,864
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,502 23,551
Doanh thu thuần 1,428,113 1,514,672 1,287,523 1,448,847 1,581,313
Giá vốn hàng bán 1,327,598 1,398,823 1,166,375 1,340,393 1,479,787
Lợi nhuận gộp 100,515 115,849 121,148 108,454 101,526
Doanh thu hoạt động tài chính 3,988 6,522 7,080 6,656 5,716
Chi phí tài chính 562 538 494 461 444
Trong đó: Chi phí lãi vay 560 529 481 461 442
Chi phí bán hàng 93,104 104,069 107,399 100,472 91,574
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,276 11,185 14,402 10,576 11,136
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,561 6,579 5,933 3,600 4,089
Thu nhập khác 0 0 2 4
Chi phí khác 0 -7 113
Lợi nhuận khác 0 0 9 -109
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,560 6,579 5,942 3,600 3,981
Chi phí thuế TNDN hiện hành 312 1,316 1,188 720 796
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 312 1,316 1,188 720 796
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,248 5,264 4,754 2,880 3,184
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,248 5,264 4,754 2,880 3,184
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)