単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 985,962 1,428,113 1,514,672 1,295,024 1,448,847
Các khoản giảm trừ doanh thu 7,502
Doanh thu thuần 985,962 1,428,113 1,514,672 1,287,523 1,448,847
Giá vốn hàng bán 881,909 1,327,598 1,398,823 1,166,375 1,340,393
Lợi nhuận gộp 104,053 100,515 115,849 121,148 108,454
Doanh thu hoạt động tài chính 4,925 3,988 6,522 7,080 6,656
Chi phí tài chính 627 562 538 494 461
Trong đó: Chi phí lãi vay 622 560 529 481 461
Chi phí bán hàng 96,462 93,104 104,069 107,399 100,472
Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,602 9,276 11,185 14,402 10,576
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,287 1,561 6,579 5,933 3,600
Thu nhập khác 1 0 0 2
Chi phí khác 7 0 -7
Lợi nhuận khác -6 0 0 9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,280 1,560 6,579 5,942 3,600
Chi phí thuế TNDN hiện hành 256 312 1,316 1,188 720
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 256 312 1,316 1,188 720
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,024 1,248 5,264 4,754 2,880
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,024 1,248 5,264 4,754 2,880
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)