単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,560,621 985,962 1,428,113 1,514,672 1,295,024
Các khoản giảm trừ doanh thu 33,007 7,502
Doanh thu thuần 1,527,614 985,962 1,428,113 1,514,672 1,287,523
Giá vốn hàng bán 1,415,751 881,909 1,327,598 1,398,823 1,166,375
Lợi nhuận gộp 111,863 104,053 100,515 115,849 121,148
Doanh thu hoạt động tài chính 5,560 4,925 3,988 6,522 7,080
Chi phí tài chính 713 627 562 538 494
Trong đó: Chi phí lãi vay 707 622 560 529 481
Chi phí bán hàng 106,581 96,462 93,104 104,069 107,399
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,126 10,602 9,276 11,185 14,402
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,996 1,287 1,561 6,579 5,933
Thu nhập khác 576 1 0 0 2
Chi phí khác 0 7 0 -7
Lợi nhuận khác 576 -6 0 0 9
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,420 1,280 1,560 6,579 5,942
Chi phí thuế TNDN hiện hành -1,112 256 312 1,316 1,188
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN -1,112 256 312 1,316 1,188
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,308 1,024 1,248 5,264 4,754
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,308 1,024 1,248 5,264 4,754
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)