TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,230,195
|
1,065,695
|
1,161,853
|
1,277,175
|
1,187,243
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
607,558
|
323,913
|
283,410
|
344,727
|
176,629
|
1. Tiền
|
67,758
|
86,013
|
88,410
|
55,727
|
51,629
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
539,800
|
237,900
|
195,000
|
289,000
|
125,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
42,200
|
210,000
|
309,800
|
327,200
|
448,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
465,049
|
403,871
|
421,537
|
492,702
|
413,924
|
1. Phải thu khách hàng
|
526,956
|
458,867
|
481,024
|
555,657
|
458,407
|
2. Trả trước cho người bán
|
969
|
1,792
|
1,431
|
750
|
981
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
6,568
|
15,924
|
11,793
|
9,006
|
27,246
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-69,443
|
-72,711
|
-72,711
|
-72,711
|
-72,711
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
46,139
|
58,209
|
66,209
|
26,861
|
54,537
|
1. Hàng tồn kho
|
46,139
|
58,209
|
66,209
|
26,861
|
54,537
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
69,249
|
69,603
|
80,896
|
85,684
|
94,153
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6,045
|
6,687
|
4,000
|
4,516
|
2,896
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60,947
|
60,806
|
75,331
|
80,990
|
91,257
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,257
|
2,109
|
1,566
|
179
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
552,734
|
525,110
|
537,964
|
520,157
|
539,030
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,664
|
1,633
|
1,686
|
1,687
|
647
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,664
|
1,633
|
1,686
|
1,687
|
647
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
270,669
|
267,715
|
258,766
|
250,196
|
242,769
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
268,755
|
265,516
|
258,390
|
248,098
|
240,723
|
- Nguyên giá
|
727,432
|
728,430
|
729,237
|
731,073
|
731,800
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-458,677
|
-462,914
|
-470,847
|
-482,975
|
-491,077
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,914
|
2,199
|
376
|
2,097
|
2,046
|
- Nguyên giá
|
6,687
|
7,022
|
4,042
|
7,022
|
7,022
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,773
|
-4,823
|
-3,666
|
-4,924
|
-4,975
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,156
|
19,940
|
19,724
|
19,508
|
19,292
|
- Nguyên giá
|
26,428
|
26,428
|
26,428
|
26,428
|
26,428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,272
|
-6,488
|
-6,704
|
-6,920
|
-7,136
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
247,588
|
223,165
|
245,134
|
236,138
|
263,629
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
247,588
|
223,165
|
245,134
|
236,138
|
263,629
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,782,929
|
1,590,805
|
1,699,816
|
1,797,332
|
1,726,273
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,299,602
|
1,106,427
|
1,214,190
|
1,300,040
|
1,230,630
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,098,404
|
920,303
|
1,040,065
|
1,133,423
|
1,037,654
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
5,560
|
5,560
|
5,560
|
5,560
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,074,538
|
898,803
|
987,667
|
1,095,216
|
999,282
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,831
|
790
|
1,665
|
3,633
|
1,163
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
397
|
0
|
580
|
1,221
|
4,850
|
6. Phải trả người lao động
|
10,784
|
4,534
|
10,586
|
13,037
|
9,230
|
7. Chi phí phải trả
|
8,012
|
7,535
|
24,667
|
996
|
2,792
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,406
|
2,213
|
8,471
|
12,891
|
13,909
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
201,198
|
186,123
|
174,125
|
166,617
|
192,976
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
149,728
|
138,081
|
131,859
|
127,347
|
153,921
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
32,080
|
29,300
|
23,740
|
20,960
|
20,960
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
483,327
|
484,378
|
485,626
|
497,293
|
495,644
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
483,327
|
484,378
|
485,626
|
497,293
|
495,644
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
365,000
|
365,000
|
365,000
|
399,985
|
399,985
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19,717
|
19,717
|
19,717
|
19,717
|
19,717
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
97,525
|
97,525
|
97,525
|
62,539
|
62,539
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,085
|
2,136
|
3,385
|
15,051
|
13,402
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,782,929
|
1,590,805
|
1,699,816
|
1,797,332
|
1,726,273
|