|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,277,175
|
1,187,243
|
1,341,164
|
1,311,561
|
1,313,251
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
344,727
|
176,629
|
189,636
|
128,586
|
90,014
|
|
1. Tiền
|
55,727
|
51,629
|
64,636
|
53,886
|
38,414
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
289,000
|
125,000
|
125,000
|
74,700
|
51,600
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
327,200
|
448,000
|
294,100
|
295,000
|
331,800
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
492,702
|
413,924
|
666,288
|
709,425
|
797,977
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
555,657
|
458,407
|
720,709
|
762,599
|
854,965
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
750
|
981
|
1,214
|
5,264
|
795
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,006
|
27,246
|
17,076
|
14,274
|
14,929
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-72,711
|
-72,711
|
-72,711
|
-72,711
|
-72,711
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
26,861
|
54,537
|
79,573
|
52,364
|
17,754
|
|
1. Hàng tồn kho
|
26,861
|
54,537
|
79,573
|
52,364
|
17,754
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
85,684
|
94,153
|
111,567
|
126,185
|
75,706
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,516
|
2,896
|
2,896
|
11,003
|
5,446
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
80,990
|
91,257
|
106,538
|
114,563
|
67,853
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
179
|
0
|
2,133
|
619
|
2,407
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
520,157
|
539,030
|
499,448
|
479,554
|
476,497
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,687
|
647
|
647
|
2,390
|
1,382
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,687
|
647
|
647
|
2,390
|
1,382
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
250,196
|
242,769
|
231,633
|
224,369
|
216,091
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
248,098
|
240,723
|
231,367
|
222,424
|
214,196
|
|
- Nguyên giá
|
731,073
|
731,800
|
731,568
|
731,711
|
732,561
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-482,975
|
-491,077
|
-500,201
|
-509,287
|
-518,365
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,097
|
2,046
|
266
|
1,945
|
1,895
|
|
- Nguyên giá
|
7,022
|
7,022
|
4,042
|
7,022
|
7,022
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,924
|
-4,975
|
-3,776
|
-5,077
|
-5,127
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
19,508
|
19,292
|
19,076
|
18,860
|
18,644
|
|
- Nguyên giá
|
26,428
|
26,428
|
26,428
|
26,428
|
26,428
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,920
|
-7,136
|
-7,352
|
-7,568
|
-7,784
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
35,000
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
236,138
|
263,629
|
235,380
|
221,224
|
227,530
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
236,138
|
263,629
|
235,380
|
221,224
|
227,530
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,797,332
|
1,726,273
|
1,840,612
|
1,791,116
|
1,789,747
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,300,040
|
1,230,630
|
1,341,587
|
1,294,206
|
1,289,958
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,133,423
|
1,037,654
|
1,192,170
|
1,153,020
|
1,147,769
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
5,560
|
5,560
|
5,560
|
5,560
|
5,560
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
1,095,216
|
999,282
|
1,142,862
|
1,095,407
|
1,090,886
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3,633
|
1,163
|
2,764
|
1,697
|
1,907
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,221
|
4,850
|
0
|
1,674
|
4,665
|
|
6. Phải trả người lao động
|
13,037
|
9,230
|
10,473
|
11,661
|
18,825
|
|
7. Chi phí phải trả
|
996
|
2,792
|
9,298
|
17,946
|
8,759
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
12,891
|
13,909
|
20,350
|
17,816
|
15,955
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
166,617
|
192,976
|
149,417
|
141,186
|
142,189
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
127,347
|
153,921
|
112,494
|
105,344
|
109,343
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
20,960
|
20,960
|
18,180
|
18,180
|
15,400
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
497,293
|
495,644
|
499,025
|
496,909
|
499,789
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
497,293
|
495,644
|
499,025
|
496,909
|
499,789
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
399,985
|
399,985
|
399,985
|
399,985
|
399,985
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
19,717
|
19,717
|
19,717
|
19,717
|
19,717
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
62,539
|
62,539
|
62,539
|
71,139
|
71,139
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,051
|
13,402
|
16,783
|
6,068
|
8,947
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5
|
5
|
0
|
396
|
348
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,797,332
|
1,726,273
|
1,840,612
|
1,791,116
|
1,789,747
|