単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,230,195 1,065,695 1,161,853 1,277,175 1,187,243
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 607,558 323,913 283,410 344,727 176,629
1. Tiền 67,758 86,013 88,410 55,727 51,629
2. Các khoản tương đương tiền 539,800 237,900 195,000 289,000 125,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,200 210,000 309,800 327,200 448,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 465,049 403,871 421,537 492,702 413,924
1. Phải thu khách hàng 526,956 458,867 481,024 555,657 458,407
2. Trả trước cho người bán 969 1,792 1,431 750 981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 6,568 15,924 11,793 9,006 27,246
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -69,443 -72,711 -72,711 -72,711 -72,711
IV. Tổng hàng tồn kho 46,139 58,209 66,209 26,861 54,537
1. Hàng tồn kho 46,139 58,209 66,209 26,861 54,537
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 69,249 69,603 80,896 85,684 94,153
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,045 6,687 4,000 4,516 2,896
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60,947 60,806 75,331 80,990 91,257
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,257 2,109 1,566 179 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 552,734 525,110 537,964 520,157 539,030
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,664 1,633 1,686 1,687 647
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,664 1,633 1,686 1,687 647
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 270,669 267,715 258,766 250,196 242,769
1. Tài sản cố định hữu hình 268,755 265,516 258,390 248,098 240,723
- Nguyên giá 727,432 728,430 729,237 731,073 731,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -458,677 -462,914 -470,847 -482,975 -491,077
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1,914 2,199 376 2,097 2,046
- Nguyên giá 6,687 7,022 4,042 7,022 7,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,773 -4,823 -3,666 -4,924 -4,975
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 20,156 19,940 19,724 19,508 19,292
- Nguyên giá 26,428 26,428 26,428 26,428 26,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,272 -6,488 -6,704 -6,920 -7,136
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25,000 -25,000 -25,000 -25,000 -25,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 247,588 223,165 245,134 236,138 263,629
1. Chi phí trả trước dài hạn 247,588 223,165 245,134 236,138 263,629
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,782,929 1,590,805 1,699,816 1,797,332 1,726,273
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,299,602 1,106,427 1,214,190 1,300,040 1,230,630
I. Nợ ngắn hạn 1,098,404 920,303 1,040,065 1,133,423 1,037,654
1. Vay và nợ ngắn 0 5,560 5,560 5,560 5,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,074,538 898,803 987,667 1,095,216 999,282
4. Người mua trả tiền trước 1,831 790 1,665 3,633 1,163
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 397 0 580 1,221 4,850
6. Phải trả người lao động 10,784 4,534 10,586 13,037 9,230
7. Chi phí phải trả 8,012 7,535 24,667 996 2,792
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 2,406 2,213 8,471 12,891 13,909
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 201,198 186,123 174,125 166,617 192,976
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 149,728 138,081 131,859 127,347 153,921
4. Vay và nợ dài hạn 32,080 29,300 23,740 20,960 20,960
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 483,327 484,378 485,626 497,293 495,644
I. Vốn chủ sở hữu 483,327 484,378 485,626 497,293 495,644
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 365,000 365,000 365,000 399,985 399,985
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717 19,717 19,717 19,717 19,717
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 97,525 97,525 97,525 62,539 62,539
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,085 2,136 3,385 15,051 13,402
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 5 5 5 5
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,782,929 1,590,805 1,699,816 1,797,332 1,726,273