単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,161,853 1,277,175 1,187,243 1,341,164 1,311,561
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 283,410 344,727 176,629 189,636 128,586
1. Tiền 88,410 55,727 51,629 64,636 53,886
2. Các khoản tương đương tiền 195,000 289,000 125,000 125,000 74,700
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 309,800 327,200 448,000 294,100 295,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 421,537 492,702 413,924 666,288 709,425
1. Phải thu khách hàng 481,024 555,657 458,407 720,709 762,599
2. Trả trước cho người bán 1,431 750 981 1,214 5,264
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 11,793 9,006 27,246 17,076 14,274
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -72,711 -72,711 -72,711 -72,711 -72,711
IV. Tổng hàng tồn kho 66,209 26,861 54,537 79,573 52,364
1. Hàng tồn kho 66,209 26,861 54,537 79,573 52,364
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 80,896 85,684 94,153 111,567 126,185
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,000 4,516 2,896 2,896 11,003
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 75,331 80,990 91,257 106,538 114,563
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1,566 179 0 2,133 619
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 537,964 520,157 539,030 499,448 479,554
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,686 1,687 647 647 2,390
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,686 1,687 647 647 2,390
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 258,766 250,196 242,769 231,633 224,369
1. Tài sản cố định hữu hình 258,390 248,098 240,723 231,367 222,424
- Nguyên giá 729,237 731,073 731,800 731,568 731,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -470,847 -482,975 -491,077 -500,201 -509,287
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 376 2,097 2,046 266 1,945
- Nguyên giá 4,042 7,022 7,022 4,042 7,022
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,666 -4,924 -4,975 -3,776 -5,077
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 19,724 19,508 19,292 19,076 18,860
- Nguyên giá 26,428 26,428 26,428 26,428 26,428
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,704 -6,920 -7,136 -7,352 -7,568
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 35,000 35,000 35,000 35,000 35,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25,000 -25,000 -25,000 -25,000 -25,000
V. Tổng tài sản dài hạn khác 245,134 236,138 263,629 235,380 221,224
1. Chi phí trả trước dài hạn 245,134 236,138 263,629 235,380 221,224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,699,816 1,797,332 1,726,273 1,840,612 1,791,116
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1,214,190 1,300,040 1,230,630 1,341,587 1,294,206
I. Nợ ngắn hạn 1,040,065 1,133,423 1,037,654 1,192,170 1,153,020
1. Vay và nợ ngắn 5,560 5,560 5,560 5,560 5,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 987,667 1,095,216 999,282 1,142,862 1,095,407
4. Người mua trả tiền trước 1,665 3,633 1,163 2,764 1,697
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 580 1,221 4,850 0 1,674
6. Phải trả người lao động 10,586 13,037 9,230 10,473 11,661
7. Chi phí phải trả 24,667 996 2,792 9,298 17,946
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 8,471 12,891 13,909 20,350 17,816
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 174,125 166,617 192,976 149,417 141,186
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 131,859 127,347 153,921 112,494 105,344
4. Vay và nợ dài hạn 23,740 20,960 20,960 18,180 18,180
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 485,626 497,293 495,644 499,025 496,909
I. Vốn chủ sở hữu 485,626 497,293 495,644 499,025 496,909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 365,000 399,985 399,985 399,985 399,985
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,717 19,717 19,717 19,717 19,717
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 97,525 62,539 62,539 62,539 71,139
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,385 15,051 13,402 16,783 6,068
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 5 5 0 396
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,699,816 1,797,332 1,726,273 1,840,612 1,791,116