I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,420
|
1,280
|
1,560
|
6,579
|
5,942
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,337
|
5,796
|
5,022
|
7,502
|
2,912
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,630
|
9,473
|
7,983
|
11,747
|
9,017
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-4,298
|
4,298
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
|
-7,820
|
-4,774
|
-6,586
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
707
|
622
|
560
|
529
|
481
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,918
|
7,077
|
6,582
|
14,081
|
8,854
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75,132
|
-119,660
|
146,032
|
4,499
|
-39,586
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-10,412
|
-4,931
|
-8,857
|
38,548
|
-28,058
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-183,378
|
-93,094
|
105,138
|
99,867
|
-319,964
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,569
|
-3,062
|
7,930
|
6,707
|
-7,172
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-1,474
|
|
342
|
-1,809
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
66,564
|
64,530
|
-54,308
|
|
9,682
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-118,706
|
-129,378
|
-14,303
|
5,663
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-184,871
|
-269,319
|
73,141
|
149,742
|
-372,390
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
1,798
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
574
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-161,000
|
-244,300
|
-470,000
|
-1,274,048
|
-320,652
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
539,800
|
378,300
|
413,200
|
1,179,400
|
524,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
26
|
171
|
4
|
7,170
|
944
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
379,401
|
134,171
|
-56,796
|
-85,680
|
204,292
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
34,860
|
-34,860
|
-2,780
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-2,780
|
|
36
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,837
|
-13,137
|
13,137
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-12,837
|
18,943
|
-21,723
|
-2,744
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
181,692
|
-116,206
|
-5,377
|
61,317
|
-168,098
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
425,865
|
440,119
|
323,913
|
283,410
|
344,727
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
607,558
|
323,913
|
318,536
|
344,727
|
176,629
|