単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,420 1,280 1,560 6,579 5,942
2. Điều chỉnh cho các khoản 15,337 5,796 5,022 7,502 2,912
- Khấu hao TSCĐ 14,630 9,473 7,983 11,747 9,017
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -4,298 4,298
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -7,820 -4,774 -6,586
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 707 622 560 529 481
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,918 7,077 6,582 14,081 8,854
- Tăng, giảm các khoản phải thu -75,132 -119,660 146,032 4,499 -39,586
- Tăng, giảm hàng tồn kho -10,412 -4,931 -8,857 38,548 -28,058
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -183,378 -93,094 105,138 99,867 -319,964
- Tăng giảm chi phí trả trước 7,569 -3,062 7,930 6,707 -7,172
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -1,474 342 -1,809
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 66,564 64,530 -54,308 9,682
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -118,706 -129,378 -14,303 5,663
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -184,871 -269,319 73,141 149,742 -372,390
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,798
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 574
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -161,000 -244,300 -470,000 -1,274,048 -320,652
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 539,800 378,300 413,200 1,179,400 524,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 26 171 4 7,170 944
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 379,401 134,171 -56,796 -85,680 204,292
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 34,860 -34,860 -2,780
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -2,780 36
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,837 -13,137 13,137
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -12,837 18,943 -21,723 -2,744
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 181,692 -116,206 -5,377 61,317 -168,098
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 425,865 440,119 323,913 283,410 344,727
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 607,558 323,913 318,536 344,727 176,629