単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,610,283 1,244,003 1,494,379 1,661,181 1,798,713
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 1,610,283 1,244,003 1,494,379 1,661,181 1,798,713
Giá vốn hàng bán 1,371,475 987,924 1,392,741 1,419,670 1,459,370
Lợi nhuận gộp 238,808 256,079 101,638 241,512 339,343
Doanh thu hoạt động tài chính 114,780 22,231 33,774 72,439 57,995
Chi phí tài chính 37,921 15,935 28,584 51,233 76,089
Trong đó: Chi phí lãi vay 22,215 15,597 15,864 30,741 41,598
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,636 23,505 30,939 32,443 51,010
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 291,031 238,869 75,889 230,273 270,239
Thu nhập khác 971 0 205,150 6 9
Chi phí khác 172 4 4,188 170 449
Lợi nhuận khác 799 -4 200,962 -164 -440
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 291,830 238,865 276,851 230,109 269,799
Chi phí thuế TNDN hiện hành 76,113 32,500 48,891 57,300 59,013
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -9,553 15,316 6,560 -11,156 2,464
Chi phí thuế TNDN 66,561 47,816 55,452 46,145 61,477
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 225,269 191,049 221,399 183,965 208,322
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 225,269 191,049 221,399 183,965 208,322
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)