Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,610,283
|
1,244,003
|
1,494,379
|
1,661,181
|
1,798,713
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
1,610,283
|
1,244,003
|
1,494,379
|
1,661,181
|
1,798,713
|
Giá vốn hàng bán
|
1,371,475
|
987,924
|
1,392,741
|
1,419,670
|
1,459,370
|
Lợi nhuận gộp
|
238,808
|
256,079
|
101,638
|
241,512
|
339,343
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
114,780
|
22,231
|
33,774
|
72,439
|
57,995
|
Chi phí tài chính
|
37,921
|
15,935
|
28,584
|
51,233
|
76,089
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22,215
|
15,597
|
15,864
|
30,741
|
41,598
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24,636
|
23,505
|
30,939
|
32,443
|
51,010
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
291,031
|
238,869
|
75,889
|
230,273
|
270,239
|
Thu nhập khác
|
971
|
0
|
205,150
|
6
|
9
|
Chi phí khác
|
172
|
4
|
4,188
|
170
|
449
|
Lợi nhuận khác
|
799
|
-4
|
200,962
|
-164
|
-440
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
291,830
|
238,865
|
276,851
|
230,109
|
269,799
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
76,113
|
32,500
|
48,891
|
57,300
|
59,013
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9,553
|
15,316
|
6,560
|
-11,156
|
2,464
|
Chi phí thuế TNDN
|
66,561
|
47,816
|
55,452
|
46,145
|
61,477
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
225,269
|
191,049
|
221,399
|
183,965
|
208,322
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
225,269
|
191,049
|
221,399
|
183,965
|
208,322
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|