単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 359,833 359,163 706,504 421,197 554,441
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 359,833 359,163 706,504 421,197 554,441
Giá vốn hàng bán 266,446 270,521 624,576 354,150 483,266
Lợi nhuận gộp 93,386 88,642 81,928 67,048 71,175
Doanh thu hoạt động tài chính 10,949 21,305 12,804 12,309 18,156
Chi phí tài chính 17,613 11,167 25,153 17,613 24,044
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,168 8,677 13,921 14,139 13,597
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,239 9,465 23,342 9,787 10,254
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 79,484 89,315 46,237 51,956 55,033
Thu nhập khác 9 1,213
Chi phí khác 258 89 4 13 37
Lợi nhuận khác -258 -89 5 -13 1,176
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 79,226 89,227 46,242 51,943 56,209
Chi phí thuế TNDN hiện hành 18,041 22,056 4,654 13,540 12,726
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,731 -1,731 7,657 -1,975 -2,337
Chi phí thuế TNDN 16,311 20,326 12,311 11,565 10,388
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 62,916 68,901 33,931 40,378 45,820
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 62,916 68,901 33,931 40,378 45,820
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)