Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
433,490
|
373,213
|
359,833
|
359,163
|
706,504
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
433,490
|
373,213
|
359,833
|
359,163
|
706,504
|
Giá vốn hàng bán
|
391,275
|
294,394
|
266,446
|
270,521
|
624,576
|
Lợi nhuận gộp
|
42,215
|
78,819
|
93,386
|
88,642
|
81,928
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,740
|
12,936
|
10,949
|
21,305
|
12,804
|
Chi phí tài chính
|
12,892
|
22,157
|
17,613
|
11,167
|
25,153
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,843
|
9,832
|
9,168
|
8,677
|
13,921
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,269
|
10,617
|
7,239
|
9,465
|
23,342
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,794
|
58,982
|
79,484
|
89,315
|
46,237
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
|
|
9
|
Chi phí khác
|
4
|
98
|
258
|
89
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
-98
|
-258
|
-89
|
5
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,790
|
58,884
|
79,226
|
89,227
|
46,242
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
8,825
|
14,261
|
18,041
|
22,056
|
4,654
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2,003
|
-1,731
|
-1,731
|
-1,731
|
7,657
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,823
|
12,530
|
16,311
|
20,326
|
12,311
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
26,968
|
46,353
|
62,916
|
68,901
|
33,931
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
26,968
|
46,353
|
62,916
|
68,901
|
33,931
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|