単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 359,163 706,504 421,197 554,441 833,468
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 359,163 706,504 421,197 554,441 833,468
Giá vốn hàng bán 270,521 624,576 354,150 483,266 748,160
Lợi nhuận gộp 88,642 81,928 67,048 71,175 85,308
Doanh thu hoạt động tài chính 21,305 12,804 12,309 18,156 19,971
Chi phí tài chính 11,167 25,153 17,613 24,044 13,520
Trong đó: Chi phí lãi vay 8,677 13,921 14,139 13,597 12,517
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,465 23,342 9,787 10,254 13,159
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 89,315 46,237 51,956 55,033 78,599
Thu nhập khác 9 1,213 7,283
Chi phí khác 89 4 13 37 7
Lợi nhuận khác -89 5 -13 1,176 7,276
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 89,227 46,242 51,943 56,209 85,875
Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,056 4,654 13,540 12,726 19,000
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,731 7,657 -1,975 -2,337 -2,337
Chi phí thuế TNDN 20,326 12,311 11,565 10,388 16,663
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 68,901 33,931 40,378 45,820 69,213
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 68,901 33,931 40,378 45,820 69,213
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)