単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 433,490 373,213 359,833 359,163 706,504
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 433,490 373,213 359,833 359,163 706,504
Giá vốn hàng bán 391,275 294,394 266,446 270,521 624,576
Lợi nhuận gộp 42,215 78,819 93,386 88,642 81,928
Doanh thu hoạt động tài chính 17,740 12,936 10,949 21,305 12,804
Chi phí tài chính 12,892 22,157 17,613 11,167 25,153
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,843 9,832 9,168 8,677 13,921
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,269 10,617 7,239 9,465 23,342
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 33,794 58,982 79,484 89,315 46,237
Thu nhập khác 0 9
Chi phí khác 4 98 258 89 4
Lợi nhuận khác -4 -98 -258 -89 5
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 33,790 58,884 79,226 89,227 46,242
Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,825 14,261 18,041 22,056 4,654
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,003 -1,731 -1,731 -1,731 7,657
Chi phí thuế TNDN 6,823 12,530 16,311 20,326 12,311
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,968 46,353 62,916 68,901 33,931
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,968 46,353 62,916 68,901 33,931
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)