TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,240,603
|
1,346,560
|
1,417,361
|
1,326,818
|
1,390,489
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
469,902
|
315,145
|
350,811
|
280,520
|
282,186
|
1. Tiền
|
109,242
|
179,365
|
181,511
|
93,440
|
136,259
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
360,660
|
135,780
|
169,300
|
187,080
|
145,927
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
570,930
|
842,133
|
812,718
|
720,810
|
766,694
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
185,192
|
172,936
|
239,564
|
305,451
|
316,152
|
1. Phải thu khách hàng
|
167,102
|
156,212
|
206,076
|
267,261
|
300,672
|
2. Trả trước cho người bán
|
550
|
152
|
0
|
333
|
1,576
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
93,983
|
92,842
|
106,560
|
110,931
|
86,977
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-76,444
|
-76,271
|
-73,073
|
-73,073
|
-73,073
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
10,575
|
12,753
|
11,751
|
16,026
|
22,246
|
1. Hàng tồn kho
|
10,575
|
12,753
|
11,751
|
16,026
|
22,246
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4,004
|
3,593
|
2,517
|
4,011
|
3,210
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,004
|
3,593
|
2,517
|
4,011
|
3,210
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,419,186
|
1,352,283
|
1,356,626
|
1,865,320
|
1,768,085
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
710
|
710
|
710
|
10,047
|
10,862
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
710
|
710
|
710
|
10,047
|
10,862
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,382,537
|
1,314,471
|
1,246,633
|
1,825,181
|
1,725,122
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,382,373
|
1,314,335
|
1,246,082
|
1,824,531
|
1,725,122
|
- Nguyên giá
|
2,900,545
|
2,900,753
|
2,900,753
|
3,589,144
|
3,588,889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,518,172
|
-1,586,418
|
-1,654,671
|
-1,764,613
|
-1,863,766
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
164
|
136
|
551
|
650
|
0
|
- Nguyên giá
|
405
|
405
|
882
|
1,050
|
185
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-241
|
-269
|
-331
|
-401
|
-185
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35,734
|
36,983
|
38,231
|
30,093
|
32,100
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,401
|
1,918
|
1,436
|
954
|
986
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
33,334
|
35,065
|
36,795
|
29,139
|
31,114
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,659,789
|
2,698,843
|
2,773,987
|
3,192,138
|
3,158,573
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
881,788
|
948,409
|
954,652
|
1,338,873
|
1,266,151
|
I. Nợ ngắn hạn
|
357,602
|
561,328
|
601,866
|
587,670
|
541,960
|
1. Vay và nợ ngắn
|
123,264
|
125,694
|
122,036
|
194,368
|
195,524
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
83,955
|
86,778
|
123,305
|
165,890
|
115,206
|
4. Người mua trả tiền trước
|
17,108
|
5,894
|
4,570
|
18,115
|
14,658
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,724
|
21,345
|
48,911
|
6,394
|
14,703
|
6. Phải trả người lao động
|
13,360
|
14,087
|
19,407
|
11,391
|
17,520
|
7. Chi phí phải trả
|
39,958
|
30,435
|
19,929
|
43,834
|
38,717
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,152
|
80,497
|
54,826
|
5,627
|
5,632
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
58,687
|
187,361
|
202,034
|
138,458
|
139,827
|
II. Nợ dài hạn
|
524,185
|
387,081
|
352,787
|
751,203
|
724,191
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
408,017
|
380,369
|
343,034
|
728,178
|
686,028
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
116,168
|
6,712
|
9,752
|
23,025
|
38,163
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,778,002
|
1,750,434
|
1,819,335
|
1,853,265
|
1,892,422
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,778,002
|
1,750,434
|
1,819,335
|
1,853,265
|
1,892,422
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
942,750
|
942,750
|
1,037,025
|
1,037,025
|
1,037,025
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
598,764
|
605,764
|
605,764
|
605,764
|
605,764
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
234,613
|
200,045
|
174,672
|
208,602
|
247,759
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
394
|
9,237
|
6,848
|
3,592
|
171
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,659,789
|
2,698,843
|
2,773,987
|
3,192,138
|
3,158,573
|