単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,228,017 1,240,603 1,346,560 1,417,361 1,326,818
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,621 469,902 315,145 350,811 280,520
1. Tiền 27,871 109,242 179,365 181,511 93,440
2. Các khoản tương đương tiền 80,750 360,660 135,780 169,300 187,080
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 875,099 570,930 842,133 812,718 720,810
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 225,240 185,192 172,936 239,564 305,451
1. Phải thu khách hàng 174,167 167,102 156,212 206,076 267,261
2. Trả trước cho người bán 515 550 152 0 333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 127,002 93,983 92,842 106,560 110,931
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -76,444 -76,444 -76,271 -73,073 -73,073
IV. Tổng hàng tồn kho 13,662 10,575 12,753 11,751 16,026
1. Hàng tồn kho 13,662 10,575 12,753 11,751 16,026
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,395 4,004 3,593 2,517 4,011
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,395 4,004 3,593 2,517 4,011
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,483,266 1,419,186 1,352,283 1,356,626 1,865,320
I. Các khoản phải thu dài hạn 710 710 710 710 10,047
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 710 710 710 710 10,047
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,447,952 1,382,537 1,314,471 1,246,633 1,825,181
1. Tài sản cố định hữu hình 1,447,761 1,382,373 1,314,335 1,246,082 1,824,531
- Nguyên giá 2,897,678 2,900,545 2,900,753 2,900,753 3,589,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,449,917 -1,518,172 -1,586,418 -1,654,671 -1,764,613
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 191 164 136 551 650
- Nguyên giá 405 405 405 882 1,050
- Giá trị hao mòn lũy kế -214 -241 -269 -331 -401
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 34,486 35,734 36,983 38,231 30,093
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,883 2,401 1,918 1,436 954
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 31,603 33,334 35,065 36,795 29,139
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,711,282 2,659,789 2,698,843 2,773,987 3,192,138
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 983,747 881,788 948,409 954,652 1,338,873
I. Nợ ngắn hạn 368,669 357,602 561,328 601,866 587,670
1. Vay và nợ ngắn 139,799 123,264 125,694 122,036 194,368
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 135,168 83,955 86,778 123,305 165,890
4. Người mua trả tiền trước 11,284 17,108 5,894 4,570 18,115
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,013 15,724 21,345 48,911 6,394
6. Phải trả người lao động 10,766 13,360 14,087 19,407 11,391
7. Chi phí phải trả 51,878 39,958 30,435 19,929 43,834
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,037 5,152 80,497 54,826 5,627
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 58,687 187,361 202,034 138,458
II. Nợ dài hạn 615,078 524,185 387,081 352,787 751,203
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 456,431 408,017 380,369 343,034 728,178
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 158,647 116,168 6,712 9,752 23,025
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,727,536 1,778,002 1,750,434 1,819,335 1,853,265
I. Vốn chủ sở hữu 1,727,536 1,778,002 1,750,434 1,819,335 1,853,265
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 942,750 942,750 942,750 1,037,025 1,037,025
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 598,764 598,764 605,764 605,764 605,764
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,875 1,875 1,875 1,875 1,875
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 184,147 234,613 200,045 174,672 208,602
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,725 394 9,237 6,848 3,592
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,711,282 2,659,789 2,698,843 2,773,987 3,192,138