単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 79,226 89,227 46,242 51,943 56,209
2. Điều chỉnh cho các khoản 87,945 67,800 69,269 118,145 86,439
- Khấu hao TSCĐ 68,273 68,316 110,012 98,368 97,446
- Các khoản dự phòng 16,035 14,516 -50,303 16,507 18,316
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 5,110 -11,861 7,924 684 -29,910
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -10,642 -11,847 -12,284 -11,553 -13,010
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 9,168 8,677 13,921 14,139 13,597
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 167,171 157,027 115,510 170,088 142,648
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14,452 -61,140 -78,432 -13,820 -9,008
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,178 1,002 -4,275 -6,220 3,623
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -13,395 38,201 62,575 -45,446 31,699
- Tăng giảm chi phí trả trước 894 1,559 -1,012 1,192 497
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -9,537 -8,832 -7,927 -15,939 -13,178
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,261 -40,097 -4,654 -1
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,442 -2,389 -3,256 -3,421 -2,307
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 140,705 125,427 43,086 81,780 153,974
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -426 -69,990 -617,508
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -557,936 -293,530 -427,280 -339,414 -586,110
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 286,733 322,945 519,188 293,530 406,180
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 8,619 9,490 15,492 9,933 12,362
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -263,010 -31,085 -510,107 -35,951 -167,568
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -34,553 5 477,966 350,000
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -26,797 -34,863 -44,234 -369,863
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25,672 -49,110 -43 -70
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,553 -52,464 393,992 -44,276 -19,933
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -156,858 41,877 -73,029 1,552 -33,528
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 469,902 315,145 350,811 280,520 282,186
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2,204 -6,211 2,738 114 875
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 315,248 350,811 280,520 282,186 249,533