単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 58,884 79,226 89,227 46,242 51,943
2. Điều chỉnh cho các khoản 92,244 87,945 67,800 69,269 118,145
- Khấu hao TSCĐ 68,263 68,273 68,316 110,012 98,368
- Các khoản dự phòng 16,208 16,035 14,516 -50,303 16,507
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10,432 5,110 -11,861 7,924 684
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12,491 -10,642 -11,847 -12,284 -11,553
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 9,832 9,168 8,677 13,921 14,139
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 151,128 167,171 157,027 115,510 170,088
- Tăng, giảm các khoản phải thu 29,031 14,452 -61,140 -78,432 -13,820
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3,087 -2,178 1,002 -4,275 -6,220
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -54,441 -13,395 38,201 62,575 -45,446
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,873 894 1,559 -1,012 1,192
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -9,685 -9,537 -8,832 -7,927 -15,939
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8,598 -14,261 -40,097 -4,654
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,331 -2,442 -2,389 -3,256 -3,421
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 110,064 140,705 125,427 43,086 81,780
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -87 -426 -69,990 -617,508
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -289,545 -557,936 -293,530 -427,280 -339,414
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 593,714 286,733 322,945 519,188 293,530
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23,508 8,619 9,490 15,492 9,933
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 327,589 -263,010 -31,085 -510,107 -35,951
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -34,553 5 477,966
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -76,999 -26,797 -34,863 -44,234
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -34 -25,672 -49,110 -43
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -77,033 -34,553 -52,464 393,992 -44,276
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 360,620 -156,858 41,877 -73,029 1,552
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 108,635 469,902 315,145 350,811 280,520
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 647 2,204 -6,211 2,738 114
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 469,902 315,248 350,811 280,520 282,186