I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
33,790
|
58,884
|
79,226
|
89,227
|
46,242
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
52,726
|
92,244
|
87,945
|
67,800
|
69,269
|
- Khấu hao TSCĐ
|
67,966
|
68,263
|
68,273
|
68,316
|
110,012
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,612
|
16,208
|
16,035
|
14,516
|
-50,303
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2,228
|
10,432
|
5,110
|
-11,861
|
7,924
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-15,243
|
-12,491
|
-10,642
|
-11,847
|
-12,284
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10,843
|
9,832
|
9,168
|
8,677
|
13,921
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86,516
|
151,128
|
167,171
|
157,027
|
115,510
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
83,587
|
29,031
|
14,452
|
-61,140
|
-78,432
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3,837
|
3,087
|
-2,178
|
1,002
|
-4,275
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
56,969
|
-54,441
|
-13,395
|
38,201
|
62,575
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
704
|
1,873
|
894
|
1,559
|
-1,012
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,017
|
-9,685
|
-9,537
|
-8,832
|
-7,927
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,048
|
-8,598
|
-14,261
|
|
-40,097
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-691
|
-2,331
|
-2,442
|
-2,389
|
-3,256
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
194,184
|
110,064
|
140,705
|
125,427
|
43,086
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,821
|
-87
|
-426
|
-69,990
|
-617,508
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-281,385
|
-289,545
|
-557,936
|
-293,530
|
-427,280
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
147,065
|
593,714
|
286,733
|
322,945
|
519,188
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,043
|
23,508
|
8,619
|
9,490
|
15,492
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-135,098
|
327,589
|
-263,010
|
-31,085
|
-510,107
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
-34,553
|
5
|
477,966
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-68,945
|
-76,999
|
|
-26,797
|
-34,863
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-222
|
-34
|
|
-25,672
|
-49,110
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-69,167
|
-77,033
|
-34,553
|
-52,464
|
393,992
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-10,081
|
360,620
|
-156,858
|
41,877
|
-73,029
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
118,710
|
108,635
|
469,902
|
315,145
|
350,811
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-9
|
647
|
2,204
|
-6,211
|
2,738
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
108,621
|
469,902
|
315,248
|
350,811
|
280,520
|