TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
839,312
|
947,642
|
1,435,206
|
1,228,031
|
1,321,371
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
323,471
|
387,945
|
754,469
|
108,635
|
280,520
|
1. Tiền
|
23,070
|
10,618
|
25,876
|
27,885
|
93,440
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
300,400
|
377,326
|
728,593
|
80,750
|
187,080
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
153,100
|
66,100
|
193,470
|
875,099
|
720,810
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
352,106
|
469,863
|
480,103
|
225,240
|
300,150
|
1. Phải thu khách hàng
|
328,497
|
455,670
|
468,543
|
185,783
|
288,078
|
2. Trả trước cho người bán
|
426
|
286
|
11
|
515
|
50
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
100,877
|
91,517
|
89,160
|
115,386
|
85,096
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-77,694
|
-77,610
|
-77,610
|
-76,444
|
-73,073
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
8,543
|
21,093
|
6,535
|
13,662
|
16,026
|
1. Hàng tồn kho
|
8,543
|
21,093
|
6,535
|
13,662
|
16,026
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,092
|
2,642
|
629
|
5,395
|
3,866
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,092
|
1,763
|
629
|
5,395
|
3,866
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
879
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,547,164
|
1,352,951
|
1,129,713
|
1,486,113
|
1,864,962
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,452
|
16,975
|
571
|
710
|
10,811
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,452
|
16,975
|
571
|
710
|
10,811
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,497,676
|
1,308,968
|
1,108,694
|
1,450,799
|
1,823,490
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,497,576
|
1,308,928
|
1,108,694
|
1,450,608
|
1,823,490
|
- Nguyên giá
|
3,293,085
|
3,302,807
|
2,320,260
|
2,900,545
|
3,588,889
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,795,509
|
-1,993,879
|
-1,211,565
|
-1,449,937
|
-1,765,399
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
100
|
40
|
0
|
191
|
0
|
- Nguyên giá
|
185
|
185
|
185
|
405
|
185
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85
|
-145
|
-185
|
-214
|
-185
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
43,035
|
27,008
|
20,447
|
34,486
|
30,661
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
711
|
0
|
0
|
2,883
|
1,522
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
42,324
|
27,008
|
20,447
|
31,603
|
29,139
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,386,476
|
2,300,593
|
2,564,919
|
2,714,144
|
3,186,333
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
937,255
|
761,923
|
914,109
|
982,495
|
1,334,289
|
I. Nợ ngắn hạn
|
403,090
|
371,596
|
577,849
|
453,095
|
583,086
|
1. Vay và nợ ngắn
|
157,453
|
155,734
|
123,867
|
171,304
|
194,368
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
180,863
|
167,436
|
403,918
|
135,163
|
162,722
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
11,284
|
18,115
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
29,088
|
7,486
|
15,123
|
13,048
|
6,055
|
6. Phải trả người lao động
|
4,048
|
3,646
|
4,133
|
7,362
|
11,391
|
7. Chi phí phải trả
|
10,016
|
10,884
|
22,704
|
52,999
|
42,758
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,711
|
11,622
|
6,067
|
5,037
|
5,627
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8,367
|
8,367
|
0
|
54,172
|
138,458
|
II. Nợ dài hạn
|
534,165
|
390,327
|
336,261
|
529,400
|
751,203
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
476,078
|
350,858
|
234,024
|
424,926
|
728,178
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
58,087
|
39,469
|
102,237
|
104,475
|
23,025
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1,449,221
|
1,538,670
|
1,650,810
|
1,731,648
|
1,852,044
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1,449,221
|
1,538,670
|
1,650,810
|
1,731,648
|
1,852,044
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
942,750
|
942,750
|
942,750
|
942,750
|
1,037,025
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
270,130
|
400,764
|
489,764
|
598,764
|
605,764
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
1,875
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
234,466
|
193,282
|
216,421
|
188,260
|
207,381
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3,544
|
6,420
|
2,037
|
2,725
|
3,592
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2,386,476
|
2,300,593
|
2,564,919
|
2,714,144
|
3,186,333
|