単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 301,694 300,659 295,468 294,173 291,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,960 258 791 3,816 3,682
1. Tiền 1,960 258 791 805 1,082
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 3,010 2,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,316 45,316 49,816 45,616 45,316
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 86,459 85,688 74,258 73,960 73,921
1. Phải thu khách hàng 118,139 120,373 108,752 109,133 108,814
2. Trả trước cho người bán 2,110 2,117 2,145 2,097 2,105
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,207 29,265 29,633 29,705 29,837
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,580 -71,580 -71,580 -71,328 -71,188
IV. Tổng hàng tồn kho 165,701 167,023 167,798 168,077 165,918
1. Hàng tồn kho 165,983 167,304 168,080 168,358 166,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -281 -281 -281 -281 -281
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,258 2,374 2,805 2,705 2,561
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,258 2,374 2,456 2,529 2,561
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 349 177 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 14,934 14,870 14,806 14,743 14,703
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,897 12,897 12,897 12,897 12,897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12,897 12,897 12,897 12,897 12,897
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 269 205 141 78 38
1. Tài sản cố định hữu hình 269 205 141 78 38
- Nguyên giá 56,991 56,248 49,870 49,830 49,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -56,722 -56,043 -49,728 -49,752 -49,792
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,768 1,768 1,768 1,768 1,768
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,940 2,940 2,940 2,940 2,940
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,172 -1,172 -1,172 -1,172 -1,172
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 316,628 315,529 310,275 308,916 306,101
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,642 179,064 174,173 173,406 170,947
I. Nợ ngắn hạn 171,110 179,064 169,306 168,539 166,114
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,137 70,048 68,426 67,558 66,744
4. Người mua trả tiền trước 18,631 18,874 30,904 29,522 27,500
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,192 45,197 29,779 31,930 32,172
6. Phải trả người lao động 275 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 21,897 21,873 22,218 21,629 21,650
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 17,976 18,202 17,977 17,896 18,045
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 4,867 0 0 0
II. Nợ dài hạn 12,532 0 4,867 4,867 4,833
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 12,532 0 4,867 4,867 4,833
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 132,987 136,465 136,101 135,510 135,154
I. Vốn chủ sở hữu 132,987 136,465 136,101 135,510 135,154
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,519 14,519 14,519 14,519 14,519
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -181,533 -178,054 -178,418 -179,009 -179,366
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 3 3 3 3
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 316,628 315,529 310,275 308,916 306,101