単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 302,087 301,694 300,659 295,468 294,173
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,717 1,960 258 791 3,816
1. Tiền 1,717 1,960 258 791 805
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 3,010
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,316 45,316 45,316 49,816 45,616
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,576 86,459 85,688 74,258 73,960
1. Phải thu khách hàng 127,419 118,139 120,373 108,752 109,133
2. Trả trước cho người bán 2,110 2,110 2,117 2,145 2,097
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 29,627 29,207 29,265 29,633 29,705
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -71,580 -71,580 -71,580 -71,580 -71,328
IV. Tổng hàng tồn kho 165,322 165,701 167,023 167,798 168,077
1. Hàng tồn kho 165,604 165,983 167,304 168,080 168,358
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -281 -281 -281 -281 -281
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,156 2,258 2,374 2,805 2,705
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,156 2,258 2,374 2,456 2,529
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 349 177
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 15,566 14,934 14,870 14,806 14,743
I. Các khoản phải thu dài hạn 12,897 12,897 12,897 12,897 12,897
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 12,897 12,897 12,897 12,897 12,897
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 901 269 205 141 78
1. Tài sản cố định hữu hình 901 269 205 141 78
- Nguyên giá 63,963 56,991 56,248 49,870 49,830
- Giá trị hao mòn lũy kế -63,061 -56,722 -56,043 -49,728 -49,752
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 1,768 1,768 1,768 1,768 1,768
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 2,940 2,940 2,940 2,940 2,940
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -1,172 -1,172 -1,172 -1,172 -1,172
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 317,654 316,628 315,529 310,275 308,916
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 183,821 183,642 179,064 174,173 173,406
I. Nợ ngắn hạn 171,216 171,110 179,064 169,306 168,539
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 70,188 70,137 70,048 68,426 67,558
4. Người mua trả tiền trước 18,581 18,631 18,874 30,904 29,522
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,229 42,192 45,197 29,779 31,930
6. Phải trả người lao động 320 275 0 0 0
7. Chi phí phải trả 21,554 21,897 21,873 22,218 21,629
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,339 17,976 18,202 17,977 17,896
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 4,867 0 0
II. Nợ dài hạn 12,606 12,532 0 4,867 4,867
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 12,606 12,532 0 4,867 4,867
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 133,833 132,987 136,465 136,101 135,510
I. Vốn chủ sở hữu 133,833 132,987 136,465 136,101 135,510
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,519 14,519 14,519 14,519 14,519
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -180,687 -181,533 -178,054 -178,418 -179,009
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5 3 3 3 3
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 317,654 316,628 315,529 310,275 308,916