|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,306
|
1,009
|
381
|
1,368
|
3,209
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
1,306
|
1,009
|
381
|
1,368
|
3,209
|
|
Giá vốn hàng bán
|
541
|
1,265
|
110
|
501
|
2,462
|
|
Lợi nhuận gộp
|
765
|
-256
|
271
|
867
|
747
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
312
|
466
|
458
|
507
|
511
|
|
Chi phí tài chính
|
8
|
|
|
|
8
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,759
|
2,051
|
1,847
|
2,041
|
1,685
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-689
|
-1,841
|
-1,118
|
-667
|
-435
|
|
Thu nhập khác
|
1,228
|
7,197
|
935
|
236
|
201
|
|
Chi phí khác
|
1,384
|
529
|
181
|
159
|
124
|
|
Lợi nhuận khác
|
-157
|
6,669
|
754
|
76
|
78
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-846
|
4,828
|
-364
|
-591
|
-357
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
1,350
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
1,350
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-846
|
3,478
|
-364
|
-591
|
-357
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-846
|
3,478
|
-364
|
-591
|
-357
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|