単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,306 1,009 381 1,368 3,209
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 1,306 1,009 381 1,368 3,209
Giá vốn hàng bán 541 1,265 110 501 2,462
Lợi nhuận gộp 765 -256 271 867 747
Doanh thu hoạt động tài chính 312 466 458 507 511
Chi phí tài chính 8 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 8 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,759 2,051 1,847 2,041 1,685
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -689 -1,841 -1,118 -667 -435
Thu nhập khác 1,228 7,197 935 236 201
Chi phí khác 1,384 529 181 159 124
Lợi nhuận khác -157 6,669 754 76 78
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -846 4,828 -364 -591 -357
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,350 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 1,350 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -846 3,478 -364 -591 -357
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -846 3,478 -364 -591 -357
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)