単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,495 798 1,306 1,009 381
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,495 798 1,306 1,009 381
Giá vốn hàng bán 838 1,094 541 1,265 110
Lợi nhuận gộp 657 -296 765 -256 271
Doanh thu hoạt động tài chính 225 556 312 466 458
Chi phí tài chính 4 -4 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 4 -4 8
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,853 1,946 1,759 2,051 1,847
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -975 -1,681 -689 -1,841 -1,118
Thu nhập khác 144 1,115 1,228 7,197 935
Chi phí khác 451 415 1,384 529 181
Lợi nhuận khác -307 701 -157 6,669 754
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,282 -981 -846 4,828 -364
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,350
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,350
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,282 -981 -846 3,478 -364
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,282 -981 -846 3,478 -364
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)