Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,515
|
1,495
|
798
|
1,306
|
1,009
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
1,515
|
1,495
|
798
|
1,306
|
1,009
|
Giá vốn hàng bán
|
3,582
|
838
|
1,094
|
541
|
1,265
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,068
|
657
|
-296
|
765
|
-256
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
858
|
225
|
556
|
312
|
466
|
Chi phí tài chính
|
6
|
4
|
-4
|
8
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6
|
4
|
-4
|
8
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,030
|
1,853
|
1,946
|
1,759
|
2,051
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,246
|
-975
|
-1,681
|
-689
|
-1,841
|
Thu nhập khác
|
480
|
144
|
1,115
|
1,228
|
7,197
|
Chi phí khác
|
-1,580
|
451
|
415
|
1,384
|
529
|
Lợi nhuận khác
|
2,060
|
-307
|
701
|
-157
|
6,669
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-4,186
|
-1,282
|
-981
|
-846
|
4,828
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
1,350
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
1,350
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4,186
|
-1,282
|
-981
|
-846
|
3,478
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-4,186
|
-1,282
|
-981
|
-846
|
3,478
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|