単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,515 1,495 798 1,306 1,009
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 1,515 1,495 798 1,306 1,009
Giá vốn hàng bán 3,582 838 1,094 541 1,265
Lợi nhuận gộp -2,068 657 -296 765 -256
Doanh thu hoạt động tài chính 858 225 556 312 466
Chi phí tài chính 6 4 -4 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 6 4 -4 8
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,030 1,853 1,946 1,759 2,051
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,246 -975 -1,681 -689 -1,841
Thu nhập khác 480 144 1,115 1,228 7,197
Chi phí khác -1,580 451 415 1,384 529
Lợi nhuận khác 2,060 -307 701 -157 6,669
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -4,186 -1,282 -981 -846 4,828
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,350
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 1,350
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -4,186 -1,282 -981 -846 3,478
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -4,186 -1,282 -981 -846 3,478
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)