単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,284 -18,524 7,595 30,499 4,608
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,284 -18,524 7,595 30,499 4,608
Giá vốn hàng bán 31,223 6,959 4,934 31,358 3,738
Lợi nhuận gộp -22,939 -25,484 2,662 -858 870
Doanh thu hoạt động tài chính 1,871 1,303 1,061 2,581 1,559
Chi phí tài chính 1,943 882 48 41 8
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,926 870 48 41 8
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 24,644 7,000 8,126 13,388 7,608
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -47,655 -32,062 -4,451 -11,707 -5,186
Thu nhập khác 8,603 6,413 633 3,915 9,684
Chi phí khác 10,515 4,666 1,059 11,351 2,778
Lợi nhuận khác -1,912 1,747 -426 -7,436 6,906
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -49,567 -30,315 -4,877 -19,143 1,720
Chi phí thuế TNDN hiện hành 421 0 0 0 1,350
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 421 0 0 0 1,350
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -49,989 -30,315 -4,877 -19,143 370
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -49,989 -30,315 -4,877 -19,143 370
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)