I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-49,567
|
-30,315
|
-4,877
|
-19,143
|
1,720
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
15,134
|
1,674
|
389
|
4,668
|
-1,407
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,394
|
3,170
|
2,731
|
2,154
|
599
|
- Các khoản dự phòng
|
11,262
|
-864
|
-1,233
|
5,054
|
-415
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,447
|
-1,502
|
-1,157
|
-2,581
|
-1,591
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,926
|
870
|
48
|
41
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-34,433
|
-28,641
|
-4,488
|
-14,475
|
313
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
86,156
|
43,521
|
17,690
|
-27,007
|
11,091
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
40,769
|
-7,811
|
-8,106
|
-8,881
|
-2,369
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-70,157
|
3,542
|
-5,303
|
12,680
|
-16,730
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
-1,988
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1,341
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-32
|
-12
|
-54
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
-5,542
|
-498
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-14
|
-238
|
-16
|
-39
|
-4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20,981
|
8,386
|
-254
|
-43,276
|
-8,251
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
878
|
198
|
95
|
0
|
1,316
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,871
|
1,303
|
1,061
|
1,729
|
2,402
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
2,749
|
1,502
|
1,157
|
1,729
|
3,718
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
300
|
7,500
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24,214
|
-17,750
|
0
|
-300
|
-217
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23,914
|
-10,250
|
0
|
-300
|
-217
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-185
|
-362
|
902
|
-41,846
|
-4,750
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
46,499
|
46,314
|
45,951
|
46,854
|
5,007
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,314
|
45,951
|
46,854
|
5,007
|
258
|