TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
261,888
|
282,249
|
279,723
|
297,452
|
249,257
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,284
|
4,871
|
650
|
1,442
|
1,688
|
1. Tiền
|
1,284
|
4,871
|
650
|
1,442
|
1,688
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
218,506
|
231,791
|
240,101
|
248,121
|
199,497
|
1. Phải thu khách hàng
|
176,239
|
201,152
|
225,911
|
231,734
|
185,960
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,313
|
2,546
|
10,548
|
4,023
|
3,508
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
35,166
|
35,557
|
35,238
|
34,692
|
33,840
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31,597
|
-31,597
|
-31,597
|
-31,597
|
-31,597
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40,460
|
43,571
|
37,329
|
46,243
|
46,438
|
1. Hàng tồn kho
|
51,277
|
54,388
|
53,117
|
62,031
|
62,226
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-10,817
|
-10,817
|
-15,788
|
-15,788
|
-15,788
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,638
|
2,015
|
1,644
|
1,646
|
1,634
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
40
|
25
|
47
|
48
|
37
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,398
|
1,791
|
1,398
|
1,398
|
1,398
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34,517
|
34,031
|
33,550
|
33,089
|
32,698
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
34,390
|
33,933
|
33,479
|
33,041
|
32,607
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,509
|
33,162
|
32,818
|
32,490
|
32,167
|
- Nguyên giá
|
127,848
|
126,568
|
126,568
|
126,568
|
126,568
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94,339
|
-93,406
|
-93,750
|
-94,077
|
-94,401
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
881
|
771
|
661
|
551
|
441
|
- Nguyên giá
|
4,596
|
4,596
|
4,596
|
4,596
|
4,596
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,715
|
-3,825
|
-3,935
|
-4,045
|
-4,155
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
126
|
98
|
72
|
48
|
90
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
126
|
98
|
72
|
48
|
90
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
296,405
|
316,280
|
313,274
|
330,541
|
281,954
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
241,858
|
261,581
|
258,272
|
275,184
|
226,187
|
I. Nợ ngắn hạn
|
240,860
|
260,506
|
257,165
|
274,046
|
224,818
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,490
|
9,254
|
11,505
|
11,480
|
11,513
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
114,093
|
114,029
|
117,542
|
117,491
|
109,219
|
4. Người mua trả tiền trước
|
31,257
|
36,927
|
44,350
|
44,058
|
33,311
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
22,224
|
22,987
|
10,857
|
12,693
|
13,935
|
6. Phải trả người lao động
|
22,438
|
24,819
|
22,755
|
25,427
|
10,109
|
7. Chi phí phải trả
|
26,411
|
32,847
|
30,826
|
42,827
|
31,218
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
19,598
|
19,294
|
18,981
|
19,719
|
15,164
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
998
|
1,075
|
1,107
|
1,139
|
1,370
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
998
|
1,075
|
1,107
|
0
|
1,370
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
54,546
|
54,699
|
55,002
|
55,357
|
55,767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
54,546
|
54,699
|
55,002
|
55,357
|
55,767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
200,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
151
|
151
|
151
|
151
|
151
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,985
|
14,985
|
14,985
|
14,985
|
14,985
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-160,589
|
-160,436
|
-160,134
|
-159,779
|
-159,368
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
349
|
349
|
349
|
349
|
349
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
296,405
|
316,280
|
313,274
|
330,541
|
281,954
|