単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 279,723 297,452 249,257 211,648 190,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 650 1,442 1,688 6,289 1,378
1. Tiền 650 1,442 1,688 1,289 1,378
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 5,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 240,101 248,121 199,497 167,094 154,229
1. Phải thu khách hàng 225,911 231,734 185,960 161,407 149,629
2. Trả trước cho người bán 10,548 4,023 3,508 3,840 3,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 35,238 34,692 33,840 33,444 33,163
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -31,597 -31,597 -31,597 -31,597 -31,597
IV. Tổng hàng tồn kho 37,329 46,243 46,438 36,192 32,776
1. Hàng tồn kho 53,117 62,031 62,226 50,257 46,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -15,788 -15,788 -15,788 -14,065 -14,065
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,644 1,646 1,634 2,072 2,299
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 47 48 37 475 667
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,398 1,398 1,398 1,398 1,398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 200 200 200 234
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 33,550 33,089 32,698 32,257 31,833
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 33,479 33,041 32,607 32,174 31,764
1. Tài sản cố định hữu hình 32,818 32,490 32,167 31,843 31,544
- Nguyên giá 126,568 126,568 126,568 126,568 126,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,750 -94,077 -94,401 -94,725 -95,024
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 661 551 441 331 220
- Nguyên giá 4,596 4,596 4,596 4,596 4,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,935 -4,045 -4,155 -4,266 -4,376
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 72 48 90 83 69
1. Chi phí trả trước dài hạn 72 48 90 83 69
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313,274 330,541 281,954 243,904 222,516
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 258,272 275,184 226,187 187,766 165,629
I. Nợ ngắn hạn 257,165 274,046 224,818 186,396 164,259
1. Vay và nợ ngắn 11,505 11,480 11,513 11,053 6,533
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 117,542 117,491 109,219 97,656 92,117
4. Người mua trả tiền trước 44,350 44,058 33,311 24,240 17,690
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,857 12,693 13,935 13,991 11,515
6. Phải trả người lao động 22,755 25,427 10,109 8,001 6,471
7. Chi phí phải trả 30,826 42,827 31,218 21,202 22,043
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 18,981 19,719 15,164 9,904 7,541
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,107 1,139 1,370 1,370 1,370
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,107 0 1,370 1,370 1,370
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 55,002 55,357 55,767 56,139 56,887
I. Vốn chủ sở hữu 55,002 55,357 55,767 56,139 56,887
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200,000 200,000 200,000 200,000 200,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 151 151 151 151 151
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 14,985 14,985 14,985 14,985 14,985
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -160,134 -159,779 -159,368 -158,997 -158,248
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 349 349 349 349 349
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313,274 330,541 281,954 243,904 222,516