単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 128 153 43 355 410
2. Điều chỉnh cho các khoản 521 -15 461 -5,059 461
- Khấu hao TSCĐ 443 442 440 408 434
- Các khoản dự phòng 0 -4,971
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -532 -7 -523
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 78 75 28 27 27
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 649 138 504 -4,704 871
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3,402 -9,538 -4,686 22,141 -1,777
- Tăng, giảm hàng tồn kho -8,903 -21,898 3,035 -32,094 -787
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,850 30,076 -5,290 15,511 1,952
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -44 -42 -179 -48
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -142 -51 -26 -22
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 345 523 176 699
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -157 -393 -151 -544
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -957 -1,187 -6,479 806 211
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10 9 7 11 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 10 9 7 11 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,213 6,000 3,000 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -203 -1,236 -749 -25
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2,010 4,764 2,251 -25 33
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1,063 3,586 -4,221 793 246
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 221 1,284 4,871 650 1,442
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1,284 4,871 650 1,442 1,688