I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
128
|
153
|
43
|
355
|
410
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
521
|
-15
|
461
|
-5,059
|
461
|
- Khấu hao TSCĐ
|
443
|
442
|
440
|
408
|
434
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
|
-4,971
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-532
|
-7
|
-523
|
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
78
|
75
|
28
|
27
|
27
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
649
|
138
|
504
|
-4,704
|
871
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,402
|
-9,538
|
-4,686
|
22,141
|
-1,777
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8,903
|
-21,898
|
3,035
|
-32,094
|
-787
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,850
|
30,076
|
-5,290
|
15,511
|
1,952
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
0
|
-44
|
-42
|
-179
|
-48
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-142
|
-51
|
-26
|
-22
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
345
|
523
|
176
|
699
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-157
|
-393
|
-151
|
-544
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-957
|
-1,187
|
-6,479
|
806
|
211
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10
|
9
|
7
|
11
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10
|
9
|
7
|
11
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,213
|
6,000
|
3,000
|
|
33
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-203
|
-1,236
|
-749
|
-25
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,010
|
4,764
|
2,251
|
-25
|
33
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,063
|
3,586
|
-4,221
|
793
|
246
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
221
|
1,284
|
4,871
|
650
|
1,442
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,284
|
4,871
|
650
|
1,442
|
1,688
|