単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 153 43 355 410 372
2. Điều chỉnh cho các khoản -15 461 -5,059 461 -1,312
- Khấu hao TSCĐ 442 440 408 434 434
- Các khoản dự phòng -4,971 -1,724
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -532 -7 -523 -22
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 75 28 27 27
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 138 504 -4,704 871 -940
- Tăng, giảm các khoản phải thu -9,538 -4,686 22,141 -1,777 9,496
- Tăng, giảm hàng tồn kho -21,898 3,035 -32,094 -787 744
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 30,076 -5,290 15,511 1,952 -4,399
- Tăng giảm chi phí trả trước -44 -42 -179 -48 -201
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -51 -26 -22 -11
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 523 176 699 348
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -393 -151 -544 -3
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -1,187 -6,479 806 211 5,034
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 9 7 11 2 27
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 9 7 11 2 27
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 6,000 3,000 33
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,236 -749 -25 -460
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4,764 2,251 -25 33 -460
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 3,586 -4,221 793 246 4,601
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1,284 4,871 650 1,442 1,688
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 4,871 650 1,442 1,688 6,289