I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-14,277
|
-10,534
|
633
|
1,012
|
1,221
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6,041
|
6,786
|
4,821
|
6,111
|
1,372
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,964
|
3,975
|
3,011
|
2,375
|
1,753
|
- Các khoản dự phòng
|
-15,728
|
-43
|
-182
|
-8
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-560
|
-1,732
|
-650
|
2,882
|
-539
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,284
|
4,585
|
2,643
|
861
|
158
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-20,318
|
-3,748
|
5,454
|
7,123
|
2,592
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-4,385
|
38,548
|
37,681
|
-16,707
|
-1,231
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-48,888
|
1,827
|
639
|
-33,730
|
-34,721
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
65,511
|
-14,626
|
-24,656
|
51,930
|
26,812
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
153
|
-67
|
-26
|
-97
|
-179
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
4,400
|
-4,249
|
-2,721
|
-866
|
-76
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
1,774
|
516
|
699
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
-1,768
|
-393
|
-544
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,528
|
17,685
|
16,378
|
7,776
|
-6,648
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,680
|
653
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
56
|
51
|
49
|
104
|
29
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
56
|
1,731
|
702
|
104
|
29
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,157
|
24,602
|
19,361
|
9,260
|
9,033
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44,035
|
-42,941
|
-37,411
|
-18,400
|
-2,010
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-153
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,969
|
-18,339
|
-18,050
|
-9,140
|
7,023
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-503
|
1,077
|
-970
|
-1,260
|
404
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,941
|
2,438
|
3,515
|
2,545
|
1,284
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,438
|
3,515
|
2,545
|
1,284
|
1,688
|