Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
72,077
|
33,270
|
100,838
|
99,615
|
100,140
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
72,077
|
33,270
|
100,838
|
99,615
|
100,140
|
Giá vốn hàng bán
|
69,181
|
28,064
|
84,433
|
82,772
|
89,428
|
Lợi nhuận gộp
|
2,896
|
5,206
|
16,405
|
16,843
|
10,712
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
56
|
51
|
49
|
104
|
29
|
Chi phí tài chính
|
5,284
|
4,585
|
2,647
|
861
|
158
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5,284
|
4,585
|
2,643
|
861
|
158
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,670
|
11,882
|
12,849
|
11,747
|
9,863
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,001
|
-11,209
|
958
|
4,338
|
721
|
Thu nhập khác
|
1,477
|
1,859
|
699
|
4,848
|
3,232
|
Chi phí khác
|
1,753
|
1,184
|
1,024
|
8,174
|
2,732
|
Lợi nhuận khác
|
-276
|
675
|
-325
|
-3,326
|
500
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-14,277
|
-10,534
|
633
|
1,012
|
1,221
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-14,277
|
-10,534
|
633
|
1,012
|
1,221
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-14,277
|
-10,534
|
633
|
1,012
|
1,221
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|