Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
24,949
|
23,306
|
36,114
|
20,512
|
21,829
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
24,949
|
23,306
|
36,114
|
20,512
|
21,829
|
Giá vốn hàng bán
|
21,738
|
19,623
|
33,813
|
17,196
|
20,096
|
Lợi nhuận gộp
|
3,211
|
3,683
|
2,300
|
3,316
|
1,733
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
7
|
11
|
2
|
27
|
Chi phí tài chính
|
75
|
28
|
27
|
27
|
17
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75
|
28
|
27
|
27
|
17
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,424
|
2,541
|
1,745
|
3,152
|
2,298
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
722
|
1,120
|
539
|
137
|
-555
|
Thu nhập khác
|
523
|
0
|
167
|
485
|
1,016
|
Chi phí khác
|
1,092
|
1,076
|
351
|
213
|
89
|
Lợi nhuận khác
|
-569
|
-1,076
|
-184
|
273
|
927
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
153
|
43
|
355
|
410
|
372
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
153
|
43
|
355
|
410
|
372
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
153
|
43
|
355
|
410
|
372
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|