単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 24,949 23,306 36,114 20,512 21,829
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 24,949 23,306 36,114 20,512 21,829
Giá vốn hàng bán 21,738 19,623 33,813 17,196 20,096
Lợi nhuận gộp 3,211 3,683 2,300 3,316 1,733
Doanh thu hoạt động tài chính 9 7 11 2 27
Chi phí tài chính 75 28 27 27 17
Trong đó: Chi phí lãi vay 75 28 27 27 17
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,424 2,541 1,745 3,152 2,298
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 722 1,120 539 137 -555
Thu nhập khác 523 0 167 485 1,016
Chi phí khác 1,092 1,076 351 213 89
Lợi nhuận khác -569 -1,076 -184 273 927
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 153 43 355 410 372
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 153 43 355 410 372
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 153 43 355 410 372
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)