単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23,306 36,114 20,512 21,829 21,515
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 23,306 36,114 20,512 21,829 21,515
Giá vốn hàng bán 19,623 33,813 17,196 20,096 21,232
Lợi nhuận gộp 3,683 2,300 3,316 1,733 284
Doanh thu hoạt động tài chính 7 11 2 27 41
Chi phí tài chính 28 27 27 17 15
Trong đó: Chi phí lãi vay 28 27 27 17 15
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,541 1,745 3,152 2,298 2,787
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,120 539 137 -555 -2,477
Thu nhập khác 0 167 485 1,016 3,422
Chi phí khác 1,076 351 213 89 197
Lợi nhuận khác -1,076 -184 273 927 3,225
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 43 355 410 372 749
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 43 355 410 372 749
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 43 355 410 372 749
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)