単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,888 24,949 23,306 36,114 20,512
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 22,888 24,949 23,306 36,114 20,512
Giá vốn hàng bán 18,292 21,738 19,623 33,813 17,196
Lợi nhuận gộp 4,596 3,211 3,683 2,300 3,316
Doanh thu hoạt động tài chính 10 9 7 11 2
Chi phí tài chính 78 75 28 27 27
Trong đó: Chi phí lãi vay 78 75 28 27 27
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,625 2,424 2,541 1,745 3,152
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,903 722 1,120 539 137
Thu nhập khác 0 523 0 167 485
Chi phí khác 1,775 1,092 1,076 351 213
Lợi nhuận khác -1,775 -569 -1,076 -184 273
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 128 153 43 355 410
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 128 153 43 355 410
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 128 153 43 355 410
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)