Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
22,888
|
24,949
|
23,306
|
36,114
|
20,512
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
22,888
|
24,949
|
23,306
|
36,114
|
20,512
|
Giá vốn hàng bán
|
18,292
|
21,738
|
19,623
|
33,813
|
17,196
|
Lợi nhuận gộp
|
4,596
|
3,211
|
3,683
|
2,300
|
3,316
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
9
|
7
|
11
|
2
|
Chi phí tài chính
|
78
|
75
|
28
|
27
|
27
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
78
|
75
|
28
|
27
|
27
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,625
|
2,424
|
2,541
|
1,745
|
3,152
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,903
|
722
|
1,120
|
539
|
137
|
Thu nhập khác
|
0
|
523
|
0
|
167
|
485
|
Chi phí khác
|
1,775
|
1,092
|
1,076
|
351
|
213
|
Lợi nhuận khác
|
-1,775
|
-569
|
-1,076
|
-184
|
273
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
128
|
153
|
43
|
355
|
410
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
128
|
153
|
43
|
355
|
410
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
128
|
153
|
43
|
355
|
410
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|