単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 459,421 417,295 390,199 326,094 325,485
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,272 10,303 10,260 10,225 10,163
1. Tiền 272 303 260 225 163
2. Các khoản tương đương tiền 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 415,063 406,956 379,903 315,848 315,294
1. Phải thu khách hàng 551,181 576,165 525,866 525,791 525,522
2. Trả trước cho người bán 74,938 82,518 131,943 131,543 131,259
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 294 290 290 290 289
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -211,349 -252,017 -278,196 -341,776 -341,776
IV. Tổng hàng tồn kho 33,988 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 33,988 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 98 36 36 20 28
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38 15 0 0 1
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 61 20 36 20 27
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 11,201 8,954 8,783 8,622 8,458
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 11,199 8,952 8,782 8,619 8,456
1. Tài sản cố định hữu hình 11,199 8,952 8,782 8,619 8,456
- Nguyên giá 20,216 15,377 15,377 15,377 15,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,018 -6,425 -6,595 -6,758 -6,921
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2 1 1 3 2
1. Chi phí trả trước dài hạn 2 1 1 3 2
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 470,622 426,248 398,982 334,715 333,943
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 33,182 30,770 30,619 30,686 30,486
I. Nợ ngắn hạn 33,182 30,770 30,619 30,686 30,486
1. Vay và nợ ngắn 12,927 10,617 10,617 10,617 10,617
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 7,139 7,422 7,182 7,208 7,246
4. Người mua trả tiền trước 82 17 15 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,486 4,124 4,276 4,332 4,100
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 747
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 773 763 752 753 0
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 437,440 395,478 368,363 304,029 303,458
I. Vốn chủ sở hữu 437,440 395,478 368,363 304,029 303,458
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 693,299 693,299 693,299 693,299 693,299
2. Thặng dư vốn cổ phần -3,249 -3,249 -3,249 -3,249 -3,249
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,692 15,692 15,692 15,692 15,692
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -268,303 -310,265 -337,380 -401,713 -402,285
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,776 7,776 7,776 7,776 7,776
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 470,622 426,248 398,982 334,715 333,943