TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
481,391
|
459,421
|
417,295
|
390,199
|
326,094
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,175
|
10,272
|
10,303
|
10,260
|
10,225
|
1. Tiền
|
175
|
272
|
303
|
260
|
225
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
415,336
|
415,063
|
406,956
|
379,903
|
315,848
|
1. Phải thu khách hàng
|
559,261
|
551,181
|
576,165
|
525,866
|
525,791
|
2. Trả trước cho người bán
|
48,165
|
74,938
|
82,518
|
131,943
|
131,543
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
309
|
294
|
290
|
290
|
290
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-192,400
|
-211,349
|
-252,017
|
-278,196
|
-341,776
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55,308
|
33,988
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
55,308
|
33,988
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
572
|
98
|
36
|
36
|
20
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4
|
38
|
15
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
57
|
61
|
20
|
36
|
20
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
510
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
11,494
|
11,201
|
8,954
|
8,783
|
8,622
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
11,477
|
11,199
|
8,952
|
8,782
|
8,619
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,477
|
11,199
|
8,952
|
8,782
|
8,619
|
- Nguyên giá
|
20,216
|
20,216
|
15,377
|
15,377
|
15,377
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,740
|
-9,018
|
-6,425
|
-6,595
|
-6,758
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
17
|
2
|
1
|
1
|
3
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17
|
2
|
1
|
1
|
3
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
492,885
|
470,622
|
426,248
|
398,982
|
334,715
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29,442
|
33,182
|
30,770
|
30,619
|
30,686
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,765
|
33,182
|
30,770
|
30,619
|
30,686
|
1. Vay và nợ ngắn
|
67
|
12,927
|
10,617
|
10,617
|
10,617
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
7,078
|
7,139
|
7,422
|
7,182
|
7,208
|
4. Người mua trả tiền trước
|
82
|
82
|
17
|
15
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1
|
4,486
|
4,124
|
4,276
|
4,332
|
6. Phải trả người lao động
|
762
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
0
|
773
|
763
|
752
|
753
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
13,677
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
13,677
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
463,442
|
437,440
|
395,478
|
368,363
|
304,029
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
463,442
|
437,440
|
395,478
|
368,363
|
304,029
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
693,299
|
693,299
|
693,299
|
693,299
|
693,299
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-3,249
|
-3,249
|
-3,249
|
-3,249
|
-3,249
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,692
|
15,692
|
15,692
|
15,692
|
15,692
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-242,300
|
-268,303
|
-310,265
|
-337,380
|
-401,713
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,776
|
7,776
|
7,776
|
7,776
|
7,776
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
492,885
|
470,622
|
426,248
|
398,982
|
334,715
|